KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 19 tháng 9 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU : NGUYỄN ĐÌNH HIỆU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG: 0976264689 | CA 2: PHẠM CƯỜNG THÁI :0904135306 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:19:00 – 2.7M Nước ròng:07:35- 1.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 18:00 – 2.9M Nước ròng:08:04 – 1.3M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 19:23 – 2.9M Nước ròng : 10:00 – 1.5M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 06H00 | 07H30 | HƯNG | TRUONG LONG 01 | 6.50 | 228.38 | 44,452 | F0 – CL6 | CLUC.CL6.NM6 | TL X2 | VICOSA | T60 | |
2 | 06H30 | TRƯỜNG | GEORGIA T | 6.9 | 229.00 | 43,975 | CL6 – F0 | CLUC.NM.CL | X5 – TL | VOSA | T60 | ||
3 | 02H00 | THANH A | KHỨNG | PETROLIMEX 11 | 7.8 | 175.96 | 25,429 | B12 – F0 | P.CLUC | H3 H5 | VIPCO | T59 | |
4 | 01H00 | 02H00 | MƯỜI | VĂN | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | HM1.2 – B12 | P.CLUC | H5 H3 | VIPCO | T58 |
5 | 03H30 | 06H00 | THẠO | TRUNG | PEGASUS 03 | 5.5 | 100.73 | 6,269 | F0 – HG7.1 | TA H5 | T AND TA | T59 | |
6 | 03H30 | 06H00 | TÙNG D | HÀ D | GRAND CENTURY | 5.0 | 97.77 | 5,394 | F0 – HG | TA H5 | OCEAN JSC | T59 | |
7 | 01H00 | 03H00 | ANH | SW RICH | 10.0 | 187.3 | 26,862 | HM1.3 – F0 | H5 | MINH LONG | T57 | ||
8 | 11H00 | THUẬN | RED SAKURA | 6.0 | 189.98 | 34,187 | F0 – HP3 | TA – TL | S&A | T57 | |||
9 | 14H30 | THẮNG A | KHỨNG | TAHO AMERICA | 10.5 | 228.9 | 43,648 | CL7 – F0 | CLUC.NM.CL6 | X2 – TA – H5 | VOSA | T60 | |
10 | 06H00 | 09H30 | THUẬN | PAC ACHERNAR | 7.5 | 199.99 | 35,812 | HL3.4 – F0 | TL – TA | AGE – LINES | T57 | ||
11 | 15H30 | 16H00 | THANH B | HIỆU | CLIPPER TARPON | 8.13 | 178.7 | 19,972 | HL1.2 – HL3.4 | H5 | MINH LONG | T57 | |
12 | 10H30 | TRƯỜNG | ASIA SPIRIT | 8.4 | 179.9 | 22,402 | HL3.7 – F0 | TL.TA – TL | AGE-LINES | T57 | |||
13 | 18H30 | 20H00 | DUC | QUY | BINH MINH 39 | 5.5 | 87.5 | 2,445 | F0 – HP3CM | NM6 | TL | MINH KHANH | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ:X2: MR MINH . X5. MR.HẢI – Phương tiện thủy:H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | T.INDEPENDENCE | ARUNA BERK |