Kế Hoạch Điều Động Ngày 18 Tháng 09 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 18 tháng 9 năm 2024
   TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG                –         TRỰC BAN HOA TIÊU : PHẠM CÔNG CỬU
TRỰC BAN C1:
CA 1: TÔ MINH THẮNG: 0976264689 CA 2: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:17:00 – 3.1M
Nước ròng:06:02- 0.8M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 17:00 – 3.3M
Nước ròng:06:12 – 1.0M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 18:03 –   3.4M
Nước ròng : 07:43 – 1.3M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 19H00 TÙNG A HUA CONG ZHI XING 12.3 229.01 43,692 HM2.3 – F0         H6    TL VICTORIA T57
2 19H00 NAM LUCKY ANGEL 10.8 199.9 40,157 CL3 – F0 CL6.NM.CL X2             H6 LAVICO T60
3 17H00 THUẬN SAVITA NAREE 7.0 199.9 36,416 FN3 – F0 NM8           TR – X5 SUNRISE T65A
4 18H00 19H00 ĐĂNG NORDTIGRIS 10.5 189.99 23,974 HP3 – F0 TL    H6    TL LE PHAM T57
5 18H00 20H00 THANH B PARAGON 9.8 224.98 40,937 HM2.2 – CL3 CLUC.NM6.CLHT TL            X5 VOSA T60
6 10H00 11H00 ANH SPAR OCTANS 8.0 199.9 36,313 HP2 – HL3.1 H5 HD MARINE T57
7 07H30 NAM PORT MACAU 6.20 189.99 32,415 F0 – HL3.3         TL – TL HD MARINE T57
8 07H00 08H00 THẠO BÌNH PETROLIMEX 12 8.0 128.60 8,542 F0 – HM1.5 H3 – H3 VIPCO T57
9 21H0017/9 00H00 ĐÔNG PETROLIMEX 20 6.0 146.00 11,662 HM1.5 – F0 H5 – H6 – H5 VIPCO T57
10 10H00 13H00 TUẤT VĂN PIONEER FORTUNE 4.5 169.26 16,960 F0 – SN TP03.TP05 H5 – H6 – X2 MINH LONG T66D
11 14H00 16H00 TÙNG A NASAKA 14.5 228.99 43,227 F0 – HM2.5 CL H3 – H6 SUNRISE T57
12 03H30 05H00 ĐỨC HÀ D DONG HUA 17 5.7 96.90 2,967 F0 – CL5 NM6 TL      –     X5 PACIFIC T60
13 10H00 BÌNH THẠO PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 F0 – HM1.2         H3 VIPCO T57
14 09H00 HIẾU B QUÝ QUANG ANH GM 3.5 91.94 2,971 PVOIL – F0 CL6.CL8 X5     –      H5 TRONG TRUNG T66B
15 08H00 TIỄN KIÊN B HUA HANG HE CHANG 5.3 108 5,408 CL1 – F0 NM.HC8 H8     –      H3 DUC THO T60
16 14H00 TRƯỜNG KHỨNG CL BANYAN 10.95 215 57,541 CL4 – F0 HL8.CL.NM6 X2 – H6.TR VOSA T60
17 03H30 06H00 NAM ASL JUPITER 6.5 229.0 44,252 HL3.3 – F0 TL – TL MINH LONG T57
18 10H30 15H00 THANH A NAVIOS MAGELLAN II 6.0 228.9 44,120 HN1.6 – F0 NM8 X5 – TR – X5 OCEAN JSC T65A
19 16H30 TRƯỜNG KHỨNG ARUNA BERK 13.18 193.07 31,901 F0 – HN1.7         TR   X5 S&A T65A
20 14H00 16H00 HƯNG OMICRON EAGLE 10.4 224.9 42,751 HM2.5 – CL4 CL6.NM6.Cluc H3 – H6 – X2 ĐỨC THỌ T60
21 10H00 11H00 ĐĂNG OCEAN GOLD 11.0 185.74 26,047 HL3.1 – F0 H5 SUNRISE T57
22 10H30 12H00 THUẬN LEONARDO 6.8 199.98 36,177 HN1.7 – F0 X5 – TR S&A T65A
23 10H00 14H00 HÀ B ANDREAS K 6.0 189.9 33,044 F0 – HL1.5 H5 – H6 – H3 LÊ PHẠM T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ:X5. MR.HẢI , X2 : MINH
– Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR HIỆU,H6 MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR       T.INDEPENDENCE     ARUNA BERK