KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 18 tháng 05 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : VŨ TUẤN THANH – TRỰC BAN HOA TIÊU : PHẠM TRUNG VĂN | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:23:59 – 2.3M Nước ròng:11:23 -1.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:23:59 – 2.6M Nước ròng:10:40 – 1.4M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:-M Nước ròng:09:52 – 1.4M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 00H00 | 03H00 | ĐĂNG | CSC FRIENDSHIP | 10.50 | 184.95 | 29,593 | F0 – B12 | P.HL8 | TR H2 | VIPCO | T59 | |
2 | 12H00 | 18H00 | THẮNG A | ROSCO GINKO | 6.0 | 225 | 40,042 | HP3 – F0 | H2 H5.TA | VOSA | T57 | ||
3 | 12H00 | NAM | PAPAYIANNIS III | 6.6 | 196 | 34,374 | F0 – FN3 | NM8 | TL – X1 | T&TA | T65A | ||
4 | 19H00 | SƠN | BRIGHT KOWA | 12.5 | 182.98 | 30,655 | F0 – HL3.1 | H5 – H2 | AGE LINES | T57 | |||
5 | 12H00 | 14H00 | ĐỨC | TRUNG | THANG LONG GAS | 3.7 | 95.3 | 3,434 | F0 – CTAU1 | TP3.TP8 | H2 – TA – X1 | GAS | T66D |
6 | 17H30 | 21H00SH | HƯNG | THUẬN | FORESTAL GAIA | 7.37 | 199.9 | 40,350 | F0 – CL5 | CL.NM6.HL8 | TA X1 | QUNICOSHIP | T60 |
7 | 03H00 | ĐÔNG | KIÊN B | IBT TANGGUH | 7.4 | 111.58 | 4,972 | XMTL – F0 | NM6.CL | H2 TR | MINH LONG | T61 | |
8 | 00H00 | 02H00 | HIẾU A | SARA | 13.9 | 229 | 43,735 | F0 – HM2.3 | TR | VOSA | T57 | ||
9 | 12H00 | 13H00 | KHỨNG | TAN BINH 136 | 9.9 | 170.7 | 17,953 | HL3.4 – F0 | H2 TA | T&TA | T57 | ||
10 | 12H00 | 17H00 | SƠN | FL DATE | 10.8 | 215 | 57,541 | HL3.1 – F0 | H2 H5 | VOSA | T57 | ||
11 | 06H30 | 08H00 | NAM | GLORY ENERGY | 7.7 | 255.27 | 64,123 | HN1.7 – F0 | NM8 | X1 – TL | S&A | T65A | |
12 | 05H30 | TUNG D | AN JI 15 | 4.1 | 98 | 2,995 | CL5 – F0 | HG | X2 H2 | BLUE OCEAN | T60 | ||
13 | 19H00SH | PHÁI | THẮNG B | CL RIZHAO | 6.8 | 229 | 44,046 | CL7 – F0 | HL.TM.CL6HT | X1 TA H5 | VOSA | T60 | |
14 | 17H30 | 18H30 | NAM | OCEAN STAR | 6,16 | 177,0 | 19,885 | F0 – HL1.1 | H5 H5 | XNKHL | T57 | ||
15 | 15H00 | KHỨNG | VINASHIP DIAMOND | 5,0 | 153,50 | 14,397 | F0 – HL3.4 | TA – H2 | HD | T57 | |||
16 | 17H30 | 18H00 | HƯNG | JIN SHUN | 8,2 | 190 | 32,474 | HM2,5 – F0 | H5 – H5.TA | AGE -LINES | T57 | ||
17 | 21H30 | NAM | W – ACE | 12,45 | 229,2 | 51,239 | HM2.4- F0 | H5 | VICOSA | T57 | |||
18 | 17H30 | 18H30 | KIÊN A | HÀ D | NHA BE 09 | 6,6 | 105,97 | 4,250 | F0 – B12.5000 | P | H5 TR | VIPCO | T59 |
19 | 22H30 | THẮNG A | DARYA RAPTI | 10,6 | 182,94 | 24,472 | F0 – CL7 | NM6.HL8.CL6 | TA – X1 | KPB | T60 | ||
20 | 23H00 | NAM | RUI SHENG 6 | 9.0 | 188 | 23,488 | HL3.1TL – F0 | H5.TA – TR | LÊ PHẠM | T57 | |||
21 | 22H00 | 23H30 | HIẾU A | SARA | 13.6 | 229 | 43,735 | HM2.3 – HL3.3 | TR TR. | VOSA | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.KHIÊN , X5 MR.SẢN – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HẢI ,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
CHRISTINA OCEAN | GLORY ENERGY | BETTYS DREAM |