Kế Hoạch Điều Động Ngày 17 Tháng 4 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 17 tháng 4 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX:LÊ HUY TRƯỜNG
TRỰC BAN C1:
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 CA 3:HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:23:07- 3.4M
Nước ròng:11.32-0,4M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:23.59 – 3,5M
Nước ròng:10.39-0,6M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:23 :10- 3.7M
Nước ròng:10.42- 0,7M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 20H00 22H00 HIẾU B LADY LINN 3.1 97.69 3,435 SN – C.TAU TP02.TP03.TP08 X3 NOSCO T66D
2 20H00 21H00 THANH A HTK NEW SKY 4.9 189.93 32714 C.TAU – F0 TP02.TP08 X3 – H6 – H3 MINH LONG T66D
3 18H00 KHOÁI MARINE CLAUDIA 12.7 249.88 61,677 F0 – HN1.7 NM8          TL – X5 SUNRISE T65A
4 16H00 THUẬN HAI NAM 06 2.9 88.3 2,165 HG – XMTL H8 H2     –     H8 HAI NAM T61
5 12H00 18H00 SƠN ANH IRENE MADIAS 12.64 229 43,501 HM2.4 – F0 TR – H5 PACIFIC T57
6 16H00 16H30 KHOÁI MARINE CLAUDIA 12.7 249.88 61,677 HM2.5 – F0 H5 SUNRISE T57
7 16H00 17H00 MƯỜI SHUN YUE 13 5.95 99.98 3,745 F0 – CL5 HG H5      –     X3 LGT TBD T60
8 16H00 18H00 HA B MEGHNA VISION 11.5 199.98 34,830 HP4 – F0 H5 LGT TBD T57
9 14H00 TUNG D LONG TAN 168 7.15 91.94 2,684 CL1- F0 HG X3      –      TR IM-EX T60
10 06H30 ĐỨC HÀ D THANH PHAT 01 3,2 69,85 1,080 HG1 – F0 H5 THANH PHAT T59
11 10H00 12H00 HIẾU A SEABOURN SOJOURN 6,64 198,20 32,477 F0 – CKHG CL6.NM6 H3 – H6 – H3 LE PHAM T59
12 10H00 12H30 THANH A BBG CHONG ZUO 12,37 199,9 34,584 F0 – HL3.1 H3 – H6 – H3 AGE LINES T57
13 17H00 THẠO DL LILY 4.7 106 4,456 HG7.1 – F0 H3     –     H5 DNT T59
14 12H00 13H30 HƯNG FL DATE 7,84 215 57,541 F0 – CL3MF HL8.PE.CL6 TR     –     X3 VOSA.QN T60
15 10H00 11H00 HIỆU VĂN LONG PHU 10 7,0 112,35 5,184 F0 – HM1.3 H3 – H6 – H3 VIPCO T57
16 07H00 09H00 THẮNG A CHÂU A TRUONG LONG 01 6,8 228,3 44,452 F0 – CL6 TM.HL8.CL8.HT H5      –     X3 VICOSA T60
17 06H00 THANH B THUẬN HAO HUNG 666 9.3 195 36,801 CL3 – F0 CL.HL,NM6 X1      –     H5 LAVICO T60
18 07H00 HÀ A TIỄN MG EXPLORER 7,6 228,95 45,252 CL6 – F0 TM.NM6.CL6HT X3      –     H5 ĐỨC THO T60
19 14H30 BÌNH TRUNG KENYO 7,1 114,13 4,443 XMTL – F0 HG.H8 H8     –      TR NSA T61
20 07H00 09H00 ĐĂNG TM HAI HA 568 7.1 175.96 25,400 F0 – HM1.4 H5 VIPCO T57
21 16H00 18H00 HIẾU A REGINA OLDENDORFF 12.5 260 66,019 HM2.6 – F0 H5 SUNRISE T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X3,MR HÙNG .X5 MR.SẢN
– Phương tiện thủy:H2,MR.HUYNH. H3,MR,BINH. H5.MR.KHANH, H6,MR.CƯƠNG. TR.MR.QUÂN . TL,MR,TÚ,.H8.QUANG
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
TIAN TAI SHAN