KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 17 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU -VŨ VĂN TUẤT | |||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA1 : TÔ MINH THẮNG | CA2 : ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA3 : HÀ VĂN ĐỨC : | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:05.02- 4,1M Nước ròng:18.24-0,0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:05.18 – 4,3M Nước ròng:18. 00-0,1M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:06 ,00- 4,6M Nước ròng 18.00- 0,2M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H30 | SƠN | GLORIOUS JASMINE | 7,55 | 210 | 43,892 | F0 – CL5 | P, HL,NM6HT | H6 X2 | VOSA | T60 | ||
2 | 00H30 | THẮNG A | MCQUEEN | 10,70 | 199,9 | 39,907 | CL5 – HM2.3 | HL,NM6,P | X5 – H3 | QUNICOSHIP | T60 | ||
3 | 23H00 16/12 | 00H00 | HIẾU B | NHA BE 06 | 6,6 | 107,48 | 4,158 | F0 – B12 | P | H5 H2 | VIPCO | T59 | |
4 | 00H00 | HẠNH | PETROLIMEX 15 | 5,6 | 159,9 | 13,468 | B12 – F0 | P,CLUC | H2 H5 | VIPCO | T59 | ||
5 | 23H00 16/12 | 00H00 | SƠN | CAPELLA | 12,5 | 229 | 43,013 | HM2.5 – F0 | H5 H6 | DAI DUONG | T57 | ||
6 | 02H00 | 03H00 | HIẾU A | K.RUBY | 10,9 | 190 | 31,540 | F0 – CL7 | HL,NM6 | H3 X2 | VOSA | T60 | |
7 | 02H00 | 04H00 | THẾ | QUANG ANH GM | 5,5 | 91,94 | 2,971 | F0 – PVOIL | P | H3 X2 | TRONG TRUNG | T66B | |
8 | 05H00 | 06H30 | TRƯỜNG | HAMPTON SKY | 14,5 | 228,9 | 43,987 | F0 – HM2.6 | HLTKV | H5 H6 H5 | MINH LONG | T57 | |
9 | 10H30 | 12H30 | THẮNG A | DRAGON SKY | 7.75 | 209,99 | 49,718 | F0 – CL3 | HL,NM6,P | H1 H6 X5 | VOSA | T60 | |
10 | 07H30 | THANH B | BL IVY | 10,6 | 209,99 | 53,192 | CL3 – F0 | HL,NM6 .P | X2 H3 | VOSA | T60 | ||
11 | 22H00 | HÀ C | HÀ D | QUANG ANH GM | 3,5 | 91,94 | 2,971 | PVOIL – F0 | H8 | H8 H2 | TRONG TRUNG | T66B | |
12 | 23H0016/12 | 00H30 | CỬU | PACIFIC HOPE | 4,7 | 169,37 | 17,009 | F0 CTAU | TP2.TP3 | H5 H6 X5 | OCEAN EXPRESS | T66D | |
13 | 05H00 | 07H00 | KHOÁI | PILATUS MARINE | 11,3 | 189,99 | 32,962 | F0 – HP1 | H5 H6 H5 | MINH LONG | T57 | ||
14 | 17H00 | TÙNG A | MARINE HONOR | 7,0 | 250.0 | 61,682 | HN1.7 – F0 | BV89 | TL – X2 | TIN THANH | T65A | ||
15 | 10H30 | 12H00 | THANH A | DARYA SITA | 11,6 | 199,92 | 35,035 | HL3.1 – F0 | H1 H6 H1 | MINH LONG | T57 | ||
16 | 10H30 | 11H00 | ĐĂNG | MCQUEEN | 10,70 | 199,9 | 39,907 | HM2.3 – F0 | H1 H6 H1 | QUNICOSHIP | T57 | ||
17 | 05H00 | 06H00 | HÀ B | XIANGMING | 12,52 | 224,89 | 39,035 | HM2.6 – F0 | H5 H6 H5 | S.A | T57 | ||
18 | 11H00 | KHỨNG | GRIFFIN | 7.89 | 139.91 | 13,069 | CL2 – F0 | HL8.NM6 | X2 H6 H1 | QUNICOSHIP | T60 | ||
19 | 08H30 | 10H00 | ANH | PORTO FISCARDO | 6.5 | 189.99 | 31,882 | F0 – HL3.1TL | H3 | HD MARINE | T57 | ||
20 | 14H00 | 15H00 | THUẬN | MH OSLO | 7.4 | 199.99 | 35,812 | HL3.6 – F0 | H5 | AGE – LINE | T57 | ||
21 | 19H00 | HIỆU | XIANG YI 7 | 5.0 | 135 | 9,411 | CL6 – F0 | H8.NM6 | H8 H3 | PACIFIC LGT | T60 | ||
22 | 14H00 | 16H00 | TIỄN | LONG SHENG 17 | 4.2 | 131.5 | 7,564 | F0 – CL2 | NM6.P | H5 X5 | MINH LONG | T60 | |
23 | 18H00 | 19H00 | TRƯỜNG | AC XIANGHE | 7.3 | 199.91 | 40,089 | F0 – CL6 | P.HL8.NM6 | H3 X2 | QUNICOSHIP | T60 | |
24 | 14H30 | 16H00 | TÙNG A | BULK INDEPENDENCE | 12.2 | 190 | 31,532 | HN1.6 – HN1.6 | X2 – TL | S&A | T65A | ||
25 | 19H00 | BÌNH | QUÝ | NHA BE 06 | 5.0 | 107.48 | 4,158 | B12 – F0 | P | H2 – H3 | VIPCO | T59 | |
26 | 21H30 | 23H00 | THẮNG B | MARKET PORTER | 7.05 | 199.9 | 34,508 | F0 – HL3.5 | H2 – H6 – H2 | SNT | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR MINH X2 MR.SẢN – X5 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU. H3. MR BÌNH ,H5.MRTHIN.H1 MR HIÊP |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | B.INDEPENDENCE | M.HONOR | M.ECLIPSE |