Kế Hoạch Điều Động Ngày 16 Tháng 05 Năm 2023

EXECUTIVE DUTY
1ST WATCH : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 2ND WATCH : LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 3RD WATCH : NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG : 0918636186
PILOT DISTRIBUTION CAM PHA ON DUTY CAR ON DUTY
LƯU TUẤN ANH : 0934248987 MR KHIÊN – X1 : 0918942878
QUANG YEN TIDE TABLE
01:12 – 2.6M
15:28 – 1.3M
HON GAI TIDE TABLE
01:22 – 2.9M
16:15 – 1.6M
CAM PHA TIDE TABLE
02:15 – 2.8M
21:11 – 1.9M
DISTRIBUTION PLAN
NO. T.D TIME PILOT SHIP’ NAME MAX DR LOA GRT FR…TO TUG BOAT/CAR
1 02H00 TRƯỜNG YUE DIAN 102 14.5 254 64,654 F0 – HM NM6         H5 – H5
2 14H00 ĐỨC HIẾU B LUCKY DRAGON 5.0 78.6 1,615 PVOIL – F0 X1     –     H5
3 13H30 15H00 HÀ A SHANDONG EXPRESS 7.1 197.91 36,202 F0 – CL3 HL8.CL6.NM6 H5     –     X2
4 13H30 TÙNG A SUN PLUS 9.48 199.96 41,267 CL3 – F0 HL8.CL6.NM6 X1      –    H5
5 13H30 15H00 CỬU LONG PHU 16 7.0 112.37 5,199 F0 – HM1.2 H5
6 14H30 16H00 HIẾU A KOBAYSHI MARU 6.45 199.99 34,552 HN1.6 – F0 X1 – TR – X1
7 04H00 ĐÔNG TRUONG MINH OCEAN 8.3 136.4 8,196 XMTL – F0 HG.CL6 TL – TA
8 04H30 TUẤT KIÊN B MINH QUANG 01 3.9 126.73 5,565 HG – XMTL CL6.CL8 H2     –      TL
9 07H00 ĐÔNG MINH KHANH 888 3.6 106 4,295 F0 – HG         TA – H2
10 13H00 KIÊN A KIÊN B DAI TAY DUONG 25 3.4 91.94 2989 CL7 – F0 HG X1     –     H5
11 10H00 11H30 LINH KAMBANOS 11.4 229 47984 HM2.6 – F0 H1
12 16H00 TÙNG D HIỆU WAN HOI 2.5 75.55 1457 HG1 – F0 TL     –     H5
13 13H30 14H00 THẾ AN BINH 18 3.8 90.72 2551 F0 – HG H5     –     TL
14 13H30 14H00 HÀ B HOANG SA 126 2.5 94.63 2971 F0 – HG H5     –     TL
15 18H00 HIỆU MP PACIFIC 5.5 107.24 4358 F0 – HG         H5 – TL
16 15H00 ĐĂNG PETROLIMEX 15 5.6 159.99 13468 B12 – HM1.5 CL6.Cluc X2     –     H5
17 13H30 15H00 QUYỀN PETROLIMEX 20 8.8 146.6 11662 HM1.3 – B12 CL8.Cluc H5     –     X2
18 13H30 14H00 THẮNG B YU FENG 4.5 99.56 2956 HL1.5 – HM H5 – H5
19 16H00 THẮNG B YU FENG 4.5 99.56 2956 HM – HL1.5         H5
20 15H00 THẠO JACARANDA V 4.1 100.64 6178 HG – F0 TL     –     H5
21 22H00 23H00 KHỨNG HIẾU B YARA 3.9 145.5 11,573 C.TAU – F0 TP2.TP3 X1 – TA – H2
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
FU QUAN SHAN ORMOND TAI SHAN