Kế Hoạch Điều Động Ngày 15 Tháng 11 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 15 tháng 11 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX:LÊ XUÂN THẮNG  –  TRỰC BAN HOA TIÊU – PHẠM TRUNG VĂN
TRỰC BAN C1:0911021969
CA1. LÊ THÀNH KÔNG CA2 :  TÔ MINH THẮNG : C3.PHẠM HÙNG CƯỜNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 01:20 – 2.7M
Nước ròng : 13:19 – 1.3M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn : 03:00 – 2.8M
Nước ròng : 13:13 – 1.3
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn : 04:00 – 3.4M
Nước ròng : 13:33 – 1.2M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 00H00 01H30 TÙNG A ELIZABETH M  II 13.4 199.9 35,906 HN1.6 – F0 X3 – TR – X3 T AND TA T65A
2 02H00 03H00 KIÊN A HÀ D VIET HUNG 09 4.8 87.68 1,742 F0 – PVOIL P H3     –    X5 DKHI HANOI T66B
3 02H00 04H00 CHÂU CHÂU A STAR ATLAS 13.5 229.0 43,978 F0 – HL3.3 H3 VOSA T57
4 08H30 10H30 THẮNG B KIRAN ASYA 8.14 238.15 39,555 F0 – HP4 H5 VOSA T57
5 02H00 HIẾU A AXIOS 7.7 228.99 44,113 CL7 – F0 CLUC.HL8.NM6HT X2     –    H3 DUCTHO T60
6 02H00 03H00 TRƯỜNG NINE FRONTINER 7.84 209.9 49,720 F0 – CL7 HL8.PE.NM6 H3     –    X2 TRIEU ANH T60
7 02H00 03H00 MƯỜI PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 F0 – HM1.5 H3 VIPCO T57
8 08H30 10H00 THẾ QUÝ NHA BE 11 6.6 109.6 4,552 F0 – HL1.4 H5 VIPCO T57
9 08H30 10H30 TIỄN THAI BINH 06 5.0 144.58 9,145 F0 – HL1.3 H5 HD MARINE T57
10 08H30 09H00 HẠNH PIONEER KIRA 9.8 169.37 17,019 HL3.5 – F0 H5 LE PHAM T57
11 02H00 03H00 ĐỨC TIEN THANH 68 5.5 74.36 1,861 F0 – HG H3    –    H2 THANH PHAT T59
12 09H30 12H00 ĐĂNG LOCH CRINAN 6.6 189.99 31,508 F0 – HN1.6 X1 – TR – X1 T ANTA T65A
13 08H30 09H00 NAM CL GANJIANG 10.0 199.9 36,172 HL3.1 –  F0 H5 VOSA T57
14 09H00 TÙNG D TAI GANG 4.2 92.8 2,994 CL5  –  F0 NM6 X1     –    H5 TBINHDUONG T60
15 18H00 19H00 HÀ A BG BRILLIANCE 6.5 199.9 39,964 F0 – CL4 PE.HL8 H3     –    X1 NHAT THANG T60
16 11H30 13H00 BÌNH PETROLIMEX 20 8.3 146.6 11,662 F0 – HL3.7 H1 VIPCO T57
17 18H00 TRƯỜNG FOREST VENUS 9.8 209.94 49,549 CL4 – F0 HL8.NM6.P X5 – H3 VOSA T60
18 22H00 HIỆU VIET HUNG 09 3.2 87.68 1,742 PVOIL – F0 P X1          H1 PVTRANS HN T66B
19 13H00 QUYỀN HÀ D SHENG WEI 1 5.5 97.0 2,953 HG7.1 – F0 H2    –      H1 MINH LONG T59
20 11H30 12H30 CỬU MP PACIFIC 4.5 107.24 4,358 F0 – HG7.2 H1    –      H2 HD MARINE T59
21 21H00 22H00 ĐÔNG PHU THANH 36 3.8 102.79 4,219 C.TAU – F0 TP2.TP3 X5        H3 LE NGUYEN T66D
22 21H00 TRƯỜNG YUE DIAN 83 14.2 229.0 47,984 F0 – HM2.5 NM6        H3 ĐAIDUONG T57
23 20H00 22H00 KHOÁI CIHAN 13.45 229.0 44,343 F0 – HL2 H1   H3    H1 VOSA T57
24 20H00 23H00 KIÊN A TRUNG THANG 56 3.8 106.68 4,091 F0 – XMTL NM6 H1    H3    H2 NGOI SAO MOI T61
25 22H30 TRƯỜNG NEW HORIZON 12.70 225 41,480 HM2.6 – F0        H3    H1 S&A T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR SẢN X5   MR.HẢI – X1
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5.MR KHANH.H1 MR .THIN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR LOCH CRINAN F .JSHAN I