KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 15 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : VŨ VĂN TUẤT | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2: PHẠM CƯỜNG THÁI : 0904135306 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:15:00 – 3.1M Nước ròng: 03:10 – 0.9M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 15:00 – 3.3M Nước ròng:01:58 – 1.1M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 16:00 – 3.4M Nước ròng : 01:29 – 1.5M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 03H30 | 05H00 | CỬU | DMC JUPITER | 5.80 | 158.00 | 14,948 | F0 – HG7.3 | TL – H2 | PACIFIC | T59 | ||
2 | 06H00 | HIẾU B | TRUNG | HA THAO 27 | 3.0 | 81.74 | 1,599 | PVOIL – F0 | CL6 | X5 – TL | TRONG TRUNG | T66B | |
3 | 10H30 | 12H00 | THẾ | QUÝ | LENA + KIEV | 3.2 | 87.38+20.4 | 3,779+140 | F0 – CTAU | STAR 1 | H5 | HAI VAN | T66D |
4 | 16H00 | 18H00 | HIỆU | TRUNG | TROPICAL BINTANG | 5.6 | 119.99 | 9,595 | F0 – CL4 | NM6.CL6 | H6 – X3 | QUINCOSHIP | T60 |
5 | 10H00 | TÙNG A | KHỨNG | NEW UNITY | 7.0 | 190.00 | 32,505 | CL4 – F0 | NM6.HL8 | X3 – H3 | DUC THO | T60 | |
6 | 12H30 | 14H00 | HIẾU A | BAO RUN | 13.34 | 199.9 | 36,317 | HN1.7 – F0 | X3 – TR – X3 | SUNRISE | T65A | ||
7 | 06H30 | 07H00 | HÀ B | TARAKAN EXPRESS | 10.8 | 215.4 | 54,588 | HM2.5 – F0 | H3 – TL | TRIEU ANH | T57 | ||
8 | 14H00 | 15H00 | TIỄN | HÀ D | MINH ANH 68 | 2.6 | 72,16 | 1,195 | F0 – B12 | H3 H2 | XNKROXY | T59 | |
9 | 18H00 | QUYỀN | KIRANA QUINTYA | 7.0 | 160 | 13,202 | B12 – F0 | NM6.CLUC | H2 – H6 – H3 | VIPCO | T59 | ||
10 | 16H00 | 18H00 | KIÊN A | NHA BE 10 | 7.0 | 108.0 | 4,760 | F0 – HM1.5 | H6 – H3 | VIPCO | T57 | ||
11 | 16H00 | 17H00 | MƯỜI | KEN RYU | 8.3 | 171.59 | 19,707 | HL3.4 – HL3.1 | H6 – H3 | XNKHLONG | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ:X3 : MR HÙNG , X1 : MR HẢI – Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | GOLDEN STAR | PAC ALCAMAR |