KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 14 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 2: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:21:00 – 3.4M Nước ròng:08:30 – 0.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:21:00 – 3.7M Nước ròng:08:01 – 0.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:21:16 – 3.9M Nước ròng:08:09 – 0.5M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 08H00 | THẾ | KIÊNB | VIET HUNG 09 | 3.0 | 87.68 | 1,742 | PVOIL – F0 | HG | X2 – H5 | PVTRANS | T66B | |
2 | 15H00 | 16H00 | THẮNGA | AQUAVITA SEA | 13.5 | 229 | 43,968 | HM2.3 – HL2 | H5 | VOSA | T57 | ||
3 | 12H00 | 12H30 | HÀA | MG EXPLORER | 8.6 | 228.95 | 45,252 | HL3.3 – CL6 | CL6HT.NM6.TM | H3 – X2 | DUC THO | T60 | |
4 | 12H00 | 12H30 | SƠN | SINOWAY LILY | 9.2 | 189.8 | 27,011 | HM2.6 – F0 | H3 | AGE-LINES | T57 | ||
5 | 15H00 | 16H00 | TIỄN | TRUNG | NHA BE 06 | 6.6 | 107.48 | 4,158 | F0 – B125000 | P | H5 – H2 | VIPCO | T59 |
6 | 09H00 | 10H00 | CHÂU | TM HAI HA 988 | 8.9 | 190 | 32,614 | HM1.4 – F0 | H5 | AGE-LINES | T57 | ||
7 | 15H00 | 16H00 | KHỨNG | VĂN | NEW GOLD | 5.8 | 167.2 | 15,884 | F0 – HL3.4 | H5 | HDMARINE | T57 | |
8 | 22H00 | MƯỜI | VĂN | PETROLIMEX 20 | 4.0 | 146.6 | 11,662 | B12 – F0 | P.HL8 | H2 – H3 | VIPCO | T59 | |
9 | 21H30 | 22H00 | TUẤT | TÙNG D | LONG PHU 10 | 7.0 | 112.35 | 5,184 | HM1.5 – B12 | P.NM6 | H3 – H2 | VIPCO | T58 |
10 | 15H00 | 16H30 | NAM | KEY JOURNEY | 12.9 | 225 | 42,711 | HM2.4 – F0 | H5 | S&A | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 MR MINH, X1 MR KHIÊN – Phương tiện thủy:H2: Mr HẢI , H3: Mr HÙNG , H5: Mr KHANH, H6: Mr CƯỜNG , TR : Mr QUÂN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
SEA AQUARIUS | SOLAR AFRICA | TIAN TAI SHAN | ASTERIS |