Kế Hoạch Điều Động Ngày 14 Tháng 11 Năm 2024

 

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 14 tháng 11 năm 2024
   TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG                       –                TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN ĐẮC TRUNG  
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA 1: LÊ THÀNH KÔNG CA 2: TÔ MINH THẮNG CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:- : – – – .- M
Nước ròng: 10:45 –  1.7M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 02:00 – 2.3M
Nước ròng:11:00 – 1.8M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 03:00 –   2.8M
Nước ròng : 11:16 – 1.6M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 11H00 13H30 HÀ C HAO HENG 11 6.3 119.75 4,974 F0 – CL1 HL8.P H3         X3 PACIFIC T60
2 08H00 KIÊN A THANH BINH 68 7.1 99,38 3,329 XMTL –  F0 NM6 H2   –      H5 NGOIAOMOI T61
3 02H00 03H00  HÀ A YI HUI LIAN SHENG 7.10 199.95 41,484 F0 – CL3 HL8.P.NM H3           X5 QUNICOSHIP T60
4 02H00 TÙNG A CHÂU A SUN PLUS 9.65 199.96 41,267 CL3 – F0 HL.P.NM X1          H3 QUNICOSHIP T60
5 02H00 04H00 HIẾU B HÀ D SHENG WEI 1 4.0 97.00 2,953 F0 – HG7.1 H3          H2 MINH LONG T59
6 02H00 04H00 TIỄN VĂN AQUILA GLORY 5.0 123.83 8,974 F0 – CL2 NM.P H3          X3 DUC THO T60
7 05H00 05H30 ĐÔNG NEW GOLD 9.7 167.20 15,884 HL3.1TL – F0 H1 MINH LONG T57
8 07H30 08H00 THẮNG B PAC ADHIL 7.8 199.99 35,812 HL1.2 – F0 H5 THORESEN – VINAMA T57
9 07H30 08H30 ĐĂNG PETROLIMEX 16 9.8 183.22 29,206 F0 – HM2.4 H5 VIPCO T57
10 11H00 HƯNG SHANDONG FU YOU 7.5 229.00 44,120 CL6 – F0 CLUC.HL8.NM X3          H3 VOSA T60
11 11H00 12H00 NAM KHỨNG GT HERA 8.0 199.96 41,458 F0 – CL6 NM.HL.P H3            X3 VOSA T60
12 23H00 (13/11) 02H00 KHOÁI FATEMA JAHAN I 12.9 199.99 38,212 F0 – HN1.7 H5   TA.TR  X1 S&A T65A
13 23H00(13/11) 00H30 ĐỨC QUÝ TRONG TRUNG 189 5.1 83.90 1,998 F0 – PVOIL P H5  TA   X1 TRONG TRUNG T66B
14 23H00(13/11) 00H00 LINH JIN HANG ZHENG BANG 11.93 229 44,737 HL3.3 – F0 H5           H5 VOSA T57
15 15H00 TÙNG D LONG PHU 20 5.8 112 5,379 B12 – F0 P.NM6 H2  TA.H5  H1 VIPCO T59
16 16H30 19H00  THẮNG A NEW HORIZON 14.2 225 41,480 F0 – HM2.6 NM H5-TA.H5 S&A T57
17 16H30 18H00 TUẤT VIET THUAN 215-07 3.4 146.59 11,062 F0 – SN TP03.TP05 H5   TA   X3 EVERGREEN T66D
18 14H00 16H00 ĐỨC HÀ D NHA BE 08 6.6 104.99 4,432 F0 – HL1.5 H1 – TA – H1 VIPCO T57
19 14H00 15H00 THUẬN NEWSUN VISION 9.9 178.7 19,971 HL3.6 – F0 H1  TA  H1 HD MARINE T57
20 14H00 15H00 HÀ B PETROLIMEX 16 9.8 183.22 29,206 HM2.4 – B12 P.CLUC H1  TA  H2 VIPCO T58
21 14H00 15H30 ANH CL GANJIANG 9.10 199.90 36,172 F0 – HL3.1 H1  TA   H1 VOSA T57
22 14H00 15H00 SƠN CCS ORCHID 12.35 229.0 43,956 HL2 – F0 H1  TA.H5  H1 VOSA T57
23 20H00 HIỆU QUÝ TRONG TRUNG 189 3.5 83.9 1,998 PVOIL – F0 P X3    –      H5 TRONG TRUNG T66B
24 21H00 THẮNG A CL ZHANJIANG 11.63 199.9 36,186 HP4 – F0        H5 – H5 MINH LONG T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X3 :MR HÙNG , X2 MR MINH
– Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.BÌNH,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR KHANH ,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR ELIZABETH M II FATEMA JAHAN I