Kế Hoạch Điều Động Ngày 13 Tháng 12 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 13 tháng 12 năm 2024  
TRỰC BAN ĐHSX:  LÊ HUY TRƯỜNG     –       TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐINH KHẮC QUYỀN
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG CA 2: TÔ MINH THẮNG CA 3:  ĐÀO VIỆT HOÀNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 01:00- 2.7M
Nước ròng : 14:43 – 1.0M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:02:00 – 2.9M
Nước ròng: 13:00- 1.1M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:03:00- 3.5M
Nước ròng:13:28 – 1.1M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 02H00 HIẾU A EVA 7.1 229 44,103 CL7 – F0 TM.HL8.NM6HT X3 – H6 – H3 VOSA T60
2 00H30 SƠN MONT BLANC HAWK 13.1 229 43,484 HM2.6 – F0         H6 – H3 DAI DUONG T57
3 05H30 08H00 TIỄN HÀ D TT STAR 6.5 122 5,675 HL1.4 – F0 H1 – H6 – H1 CCM T57
4 05H30 07H00 HIẾU B FLOTUS 3.5 30.11 378 F0 – CL7 H1 – H6 – X2 BMD T60
5 13H00 14H00 THANH B BL IVY 8.0 209.99 53,192 F0 – CL3 P.HL8.NM6 H3  H6 –   X2 VOSA T60
6 13H00 15H00 ANH SSI AURORA 6.0 199.98 36,142 F0 – HP3 H3 – H6 – H3 SUNRISE T57
7 01H00 TÙNG D QUÝ REYNA SMILE 4.96 120 9,721 HG7.2 – CL2 H8.HL8 H2            X3 QUNICOSHIP T60
8 08H00 ĐĂNG KHỨNG PETROLIMEX 18 7.5 175.9 25,429 B12 – F0 P.HL8 H2 – H6 – H1 VIPCO T59
9 05H30 08H00 HÀ B PETROLIMEX 16 9.7 183.22 29,206 F0 – B12 P.HL8 H1 – H6 – H2 VIPCO T59
10 01H30 03H00 KIÊN A XIANG YI 7 7.6 135 9,411 F0 – CL6 H8.NM6 H3 – H6 – X2 PACIFIC T60
11 01H30 03H00 HƯNG ARCHON 10.3 229 44,132 HL2 – CL7 TM.HL8.PHT H3           X3 DUC THO T60
12 07H00 THẾ QUÝ NAM KHANH 569 6.7 97.12 2,998 XMTL – HG7.2 H8 H2 NEW STAR T61
13 05H30 08H00 HIỆU THANH BINH 68 3.6 99.38 3,329 F0 – XMTL NM6 H1 – H6 – H2 NEW STAR T61
14 01H30 03H00 VĂN HARMONY 1 5.8 119.2 5,809 F0 – HL1.5 H3 – H6 – H3 AGE LINES T57
15 13H00 HÀ A AGILITY DIVA 7.5 228.99 46,919 CL3 – F0 TM..NM6.P HT X2   H6   H3 DUC THO T60
16 19H00 21H00 HẠNH GT VICTORY 4,2 127,20 8,450 F0  – CTAU TP2.TP3 H3   H6   X2 VIPCO T66D
17 17H00 17H30 BÌNH BRABUS 8,0 172 17,928 HL1,3 –  HL3.1TL H1 LEPHAM T57
18 13H00 15H00 THUẬN BI JIA SHAN 8.9 189,99 32,962 F0  –  HL3.4 H3 – H6 – H3 VTB QTE T57
19 20H00 CỬU ORIENTAL MASTER 6,8 139.90 13,248 CL1 –  F0 P.H8 H8    H6  – H3 HIGH SEA T60
20 19H00 20H00 HÀ C HÀ D YUN QIAN 5.6 95,90 2,995 F0  –  CL1 NM6 H3 – H6 – X2 T.TA JSC T60
21 19H00 21H00 LINH ALPINE MATHILDE 10.5 183,21 29,266 F0 – HL2 H3 – H6 – H3 KPB T57
22 22H00 23H00 NAM FJ AZALEA 11.6 229 44,318 HM2.5 – F0 H1 – H6 DAI DUONG T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X3 MR.HÙNG
– Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.TÚ,H2 MR HUYNH,H1 MR.HIỆP,H6 MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR BULK INDEPENDENCE MARINE HONOR MAGIC ECLIPSE