KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 13 tháng 9 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU | TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐỖ ĐÌNH QUÝ | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 12:14 – 3.4M Nước ròng: – |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 12:00 – 3.7M Nước ròng: – |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:13:00 – 4.1M Nước ròng: – |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 23H0012/9 | 00H30 | ĐỨC | NHA BE 11 | 6.6 | 109.6 | 4,552 | F0 – B12 | P | TL – H2 | VIPCO | T59 | |
2 | 23H0012/9 | 00H00 | TIỄN | LONG PHU 11 | 7.4 | 113.98 | 5,448 | F0 – B12 | P.NM6 | TL – H2 | VIPCO | T59 | |
3 | CANCEL | 01H00 | HIẾUB | KIÊNB | KENYO | 7.0 | 114.13 | 4,443 | F0 – HM1.3 | TL | NSA | T57 | |
4 | 05H00 | 07H30 | ĐÔNG | HIỆU | TM HAI HA 818 | 5.1 | 144 | 11,271 | F0 – C.TAU | TP02.TP05 | H5 – H6 – X2 | O.EXPRESS | T66D |
5 | 13H00 | KHỨNG | KIÊN B | TIEN THANH 68 | 3.2 | 74.36 | 1,861 | CL1 – F0 | X5 – TL | THANH PHAT | T60 | ||
6 | 15H30 | 17H00 | THANH A | TAHO AMERICA | 13.1 | 228.99 | 43,648 | F0 – HM2.6 | H5 – H6 – H5 | VOSA | T57 | ||
7 | 08H30 | 10H00 | QUYỀN | BULAN | 5.0 | 153.02 | 15,164 | F0 – HL1.5 | H3 – H6 – H5 | HDMARINE | T57 | ||
8 | 08H30 | 11H30 | ĐĂNG | MARVELOUS STAR | 12.5 | 229 | 44,307 | HM2.5 – F0 | H3 H6 H5 | TIN THANH | T57 | ||
9 | 00H00 | TÙNG D | VĂN | PETROLIMEX 12 | 6.5 | 128.6 | 8,542 | B12 – F0 | P.CL6 | H2 – TL | VIPCO | T59 | |
10 | 08H30 | 10H30 | THẮNG A | SAVITA NAREE | 7.0 | 199.9 | 36,416 | F0 – FN3 | NM8 | H3 – H6.TR – X2 | SUNRISE | T65A | |
11 | 08H30 | 10H00 | HÀ C | KENYO | 7.0 | 114.13 | 4,443 | F0 – HM1.3 | H3 H6 H5 | NSA | T57 | ||
12 | 22H00 | 23H30 | NAM | GEORGIA T | 8.78 | 229 | 43,975 | F0 – CL6 | CLUC.NM6.CL | H3 – X2 | VOSA | T60 | |
13 | 11H00 | 12H00 | HIẾU A | HG LEIXOES | 11.25 | 199.9 | 36,474 | HL3.3 – F0 | TL H3 | AGE – LINES | T57 | ||
14 | 11H00 | 12H30 | KHOÁI | ASL JUPITER | 10.0 | 229 | 44,252 | HP1 – HL3.3 | TL H3 | MINH LONG | T57 | ||
15 | 11H00 | 12H30 | CỬU | VIEN DONG 68 | 7.8 | 105.73 | 4,877 | HM1.5 – HP1 | TL H3 | MINH LONG | T57 | ||
16 | 23H30 | TUẤT | KIÊN B | NHA BE 11 | 5.0 | 109.6 | 4,552 | B12 – F0 | P | H2 – H3 | VIPCO | T59 | |
17 | 22H00 | 22H30 | HẠNH | KENYO | 7.1 | 114.13 | 4,443 | HM1.3 – F0 | H3 | NSA | T57 | ||
18 | 22H00 | 22H30 | THẮNG B | JOSCO BINZHOU | 7.0 | 199.9 | 36,412 | HP4 – F0 | H3 | S&A | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ:X2: MR MINH , X5: MR SẢN – Phương tiện thủy:H3 MR BÌNH , TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR KHANH,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
SAVITA NAREE | T.INDEPENDENCE | N.MAGELLAN II | LEONARDO | THE HARMONY |