KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 12 tháng 12 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH – TRỰC BAN HOA TIÊU : NGUYỄN HỮU HẠNH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC | CA 2: TÔ MINH THẮNG | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 23:00- 2.6M Nước ròng : 14:00 – 1.6M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:01:10 – 2.4M Nước ròng: 11:19- 1.6M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:02:00- 2.9M Nước ròng:11:46 – 1.5M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 08H00 | HIẾU B | QUÝ | NHA BE 06 | 5.0 | 107.48 | 4,158 | B12 – F0 | P | H2 H3 | VIPCO | T59 | |
2 | 13H45 | KHOÁI | CELEBRITY SOLSTICE | 8.3 | 317.25 | 121,878 | CKHG – F0 | P.HL8.NM6HT | H3 | LE PHAM | T59 | ||
3 | 01H30 | 02H00 | KHỨNG | TROPICAL STAR | 5.5 | 169.26 | 16,978 | HL3.4 – F0 | H3 – H3 | MINH LONG | T57 | ||
4 | 18H00 | 20H00 | TRƯỜNG | FJ AZALEA | 14.45 | 229 | 44,318 | F0 – HM2.5 | NM6 | H6 H1 | OCEAN JSC | T57 | |
5 | 06H00 | KHỨNG | HAVEN | 6.0 | 127.9 | 8,601 | F0 – HL1.1 | H3 | OCEAN EXPRESS | T57 | |||
6 | 09H00 | VĂN | HÀ D | SHENG WEI 2 | 3.8 | 116.66 | 4,245 | CL5 – F0 | NM6.H8 | H8 H3 | PACIFIC LOGICTICS | T60 | |
7 | 08H30 | 09H30 | KIÊN A | TRUNG | GREAT WEALTH | 5.3 | 98.9 | 2,997 | F0 – CL5 | P | H3 X3 | T&TA | T60 |
8 | 09H30 | 10H00 | HIỆU | HAVEN | 6.0 | 127.9 | 8,601 | HL1.1 – HL1.2 | H1 | OCEAN EXPRESS | T57 | ||
9 | 21H30 | SƠN | TRUONG LONG 02 | 9.88 | 228.93 | 48,191 | CL6 – F0 | TM.HL8.PHT | X3 – H6 | VINACOMIN | T60 | ||
10 | 18H00 | 19H00 | KHỨNG | HTK PHOENIX | 10.0 | 169.37 | 17,019 | HL3.1TL – F0 | H6 – H6 | HD MARINE | T57 | ||
11 | 15H00 | 15H30 | THẮNG B | OCEAN GOLD | 5.8 | 185.74 | 26,047 | HL1.5 – HP4 | H1 | HD MARINE | T57 | ||
12 | 20H30 | KHỨNG | LADY NANA | 10.4 | 161.21 | 16,951 | F0 – HL1.1 | H6 – H1 | AGE LINES | T57 | |||
13 | 18H00 | 20H00 | ĐÔNG | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | F0 – HM1.5 | H6 H1 | VIPCO | T57 | ||
14 | 23H30 | CỬU | THERESA LEO | 6.0 | 144.71 | 11,254 | CL2 – F0 | H8.NM6 | H8 – H6 – H3 | VFQN | T60 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 MR.HÙNG , X1 MR.HẢI – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.TÚ,H2 MR HUYNH,H1 MR.HẢI,H5 MR.KHANH,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | BULK INDEPENDENCE | MARINE HONOR | MAGIC ECLIPSE |