Kế Hoạch Điều Động Ngày 11 Tháng 4 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 11 tháng 4 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG
TRỰC BAN C1:
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 CA 2: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:16:14 – 3.0M
Nước ròng:02:49 – 1.1M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:18:00 – 3.1M
Nước ròng:03:04 – 1.2M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:18:22 – 3.5M
Nước ròng:03:28 – 1.0M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 01H00 02H00 CHÂU CHÂUA TM HAI HA 988 12.7 190.00 32,614 F0 – HM2.5 H3 AGE-LINES T57
2 04H00 05H00 A THẮNGB FIRST ANGEL 7.0 199.90 39,904 F0 – CL6 CL8.NM6.HL8 H5     –   X5 LAVICO T60
3 01H00 03H00 THANHA LOWLANDS ENGEL 9.5 183.00 24,386 F0 – HP1 H3 VOSA T57
4 04H00 06H00 HẠNH BÌNH DARYA MAJU 6.5 146.00 10,800 F0 – XMTL HG.NM6 H5     –     H2 NSA T61
5 04H00 08H20 KIÊNA TRUNG NHA BE 08 6.6 104.99 4,432 F0 – B12 P H5     –     H2 VIPCO T59
6 04H00 06H00 MƯỜI ORION 6.2 141.00 11,534 F0 – HL3.7 H5 ASP T57
7 01H00 ĐĂNG TÙNGD SOLAR AFRICA 7.4 189.99 32,372 F0 – HN1.3         TL – X3 S&A T65A
8 01H00 THẮNGA KHỨNG KYZIKOS 7.5 229.5 50,177 CL6 – F0 TM.CL8.HL8HT X3     –    TA VOSA T60
9 06H00 08H00 NAM THUẬN SEA AQUARIUS 6.8 189.94 30,002 F0 – FN4 NM8 X2 – TL – X2 LÊ PHẠM T65A
10 11H00 13H00 KHOÁI ASTERIS 12.75 189.99 31,261 F0 – HN1.7 H6 – TL – X2 VOSA T65A
11 13H00 THẾ KIÊN B HE CHENG 3 3,5 96,5 2,982 CL5  –  F0 HG X2           H3 VOSA T60
12 13H00 TIỄN TÙNG D VINACOMIN HALONG 6.9 116.5 5,404 HG7.2 – F0 H2           H3 HD MARINE T59
13 13H00 TÙNG A TRUONG LONG 01 10.0 228.38 44,452 CL4 – F0 TM.HL8.CL8 X2           H3 VICOSA T60
14 13H00 14H00 ĐÔNG D DL LILY 4.7 106.00 4,456 F0 – HG7.1 H3     –     H5 PACIFIC T59
15 14H30 THANHB INSIGNIA 6.0 180.45 30,277 CKHG – F0 CL8.NM6 H2     –     H3 LÊ PHẠM T59
16 13H00 14H00 HIẾU B LONG PHU 04 5.1 78.2 1,318 F0 – HM1.4 H3 VIPCO T57
17 16H00 16H30 KHỨNG ORION 6.2 141 11,534 HL3.7 – F0 H2 ASP T57
18 16H00 17H00 HƯNG ĐĂNG UNION MARINER 10.10 229 44,647 HL2 – CL7 TM.HL.CL8 H2           X2 VOSA T60
19 20H30 21H00 LINH HUAYANG ROSE 8.8 199.9 36,415 HM2.4 – F0 H5 AGE-LINES T57
20 20H30 22H30 BÌNH LONG PHU 10 7.0 112.35 5,184 F0 – HM1.5 H5 VIPCO T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X2: MR MINH, X5: MR SẢN
– Phương tiện thủy:H2 MR.HUYNH, H3 MR.BÌNH, H5 MR.KHANH , TL MR.TÚ,
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
SEA AQUARIUS SOLAR AFRICA TIAN TAI SHAN ASTERIS SARONIC TRADER