KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 09 tháng 11 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ XUÂN THẮNG | TRỰC BAN HOA TIÊU : VŨ HỮU ĐỨC | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1 : PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 2 : LÊ THÀNH KÔNG | CA 3 : TÔ MINH THẮNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 10:00 – 3.7M Nước ròng : 22:06 – 0.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 10:00 – 4.0M Nước ròng : 22:04 – 0.6M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 10:22 – 4.2M Nước ròng : 22:07 – 0.8M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | 04H00 | TÙNG D | VĂN | PETROLIMEX 12 | 8.0 | 128.6 | 8,542 | HM1.4 – B12 | P.NM6 | H1 – TA – H2 | VIPCO | T58 |
2 | 01H00 | 02H30 | KHOÁI | CHÂU A | HENG LI | 6.5 | 184.99 | 24,550 | F0 – HL3.4 | H1 – TA – H1 | T&TA | T57 | |
3 | 05H30 | 07H00 | HÀ A | SHANDONG FU YOU | 10.55 | 229.0 | 44,120 | F0 – CL6 | CLUC.HL8.NM6HT | H3 – X3 | VOSA | T60 | |
4 | 08H00 | 09H00 | ĐÔNG | HÀ D | TRANG AN 08 | 4.8 | 148.17 | 11,194 | F0 – HP2 | H1 – H3 – H1 | HD MARINE | T57 | |
5 | 00H00 | HIẾU B | TRUNG | VANDON SEA | 7.3 | 99.92 | 4,724 | HG7.2 – F0 | H2 – TA – H1 | T&TA | T59 | ||
6 | 01H00 | 02H30 | HÀ C | T&T GOLD | 9.8 | 167.2 | 15,884 | HP2 – F0 | H1 – TA – H1 | HD MARINE | T57 | ||
7 | 08H00 | 10H00 | THẾ | QUÝ | JIAHANG STAR | 5.5 | 98.28 | 2,982 | F0 – CL5 | NM6 | H1 – H3 – X3 | PACIFIC | T60 |
8 | 11H30 | THANH A | TRUONG LONG 01 | 10.5 | 228.38 | 44,452 | CL7 – F0 | CLUC.HL8.PHT | X3 – H3 | VICOSA | T60 | ||
9 | 11H30 | 12H30 | TRƯỜNG | AC TIANHE | 7.2 | 228.93 | 48,191 | HP1 – CL7 | CLUC.HL8.NM6HT | H1 – X3 | VOSA | T60 | |
10 | 18H00 | CỬU | TRUNG | THANH PHAT 03 | 3.2 | 74.36 | 1,597 | CL2 – F0 | X3 – TA – H1 | THANH PHAT | T60 | ||
11 | 15H30 | TRƯỜNG | OG GINKGO | 9.8 | 209.97 | 49,759 | CL4 – F0 | NM6.HL8.P | X3 – H3 | DAI DUONG | T60 | ||
12 | 17H30 | TUẤT | QUÝ | FS BITUMEN NO.1 | 5.2 | 105.5 | 4,620 | CL1 – F0 | NM6.P | X3 – TA – H1 | DUCTHO | T60 | |
13 | 19H00 | 20H30 | THANH B | ALSTROEMERIA | 7.5 | 209.99 | 49,720 | F0 – CL4 | HL8.NM6.P | H1 – TA – X3 | VOSA | T60 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 MR HÙNG , X2 MR MINH . – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.QUÂN,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN . |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | ELIZABETH M II | YONG MAY |