KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 08 tháng 11 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU | TRỰC BAN HOA TIÊU: PHẠM VĂN TIỄN | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 2: LÊ THÀNH KÔNG | CA 3: TÔ MINH THẮNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:08:27 – 3.8M Nước ròng:21:29 – 0.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:09:00 – 4.1M Nước ròng:21:13 – 0.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:09:20 – 4.4M Nước ròng:21:15 – 0.5M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 18H00 | 20H00 | BÌNH | PIONEER KIRA ( IRIE IRIS) | 6.0 | 169.37 | 17,019 | HL1.5 – HL3.5 | H3 – H3 | LE PHAM | T57 | ||
2 | 18H00 | 20H00 | ANH | CHÂU A | AC TIANHE | 7.2 | 228,93 | 48,191 | F0 – HP1 | H3 | VOSA | T57 | |
3 | 23H00 | BÌNH | NEW GOLD | 5,8 | 167,20 | 15,884 | F0 – HL3.1TL | H3 – H3 | MINHLONG | T57 | |||
4 | 16H00 | TUẤT | HÀ D | VP ASPHALT 2 | 4,0 | 98,00 | 3,118 | CL1 – F0 | CL6 | X1 – H1 | VIPCO | T60 | |
5 | 04H00 | HÀB | GREEN PEGASUS | 9.9 | 179.98 | 32,957 | CL6 – F0 | CLUC.NM6.HL8 | X1 – TA – H1 | VOSA | T60 | ||
6 | 01H30 | 02H00 | BÌNH | BULAN | 9.8 | 153.02 | 15,164 | HL3.1 – F0 | H3 | MINH LONG | T57 | ||
7 | 18H00 | 19H00 | THẾ | QUÝ | THANH PHAT 03 | 5.3 | 74.36 | 1,597 | F0 – CL2 | H3 – X5 | THÀNH PHÁT | T60 | |
8 | 07H00 | HIẾUB | HÀD | TRONG TRUNG 89 | 3.4 | 88.88 | 1,830 | PVOIL – F0 | CL8 | X1 – – H1 | TRỌNG TRUNG | T66B | |
9 | 11H00 | 12H00 | THANHB | SUN PLUS | 8.33 | 199.96 | 41,267 | F0 – HM1.5 | H3 – TA – H3 | QUNICOSHIP | T57 | ||
10 | 15H00 | ĐỨC | TRUNG | PHU DAT 15 | 3.4 | 79.87 | 1,863 | HG – F0 | H2 – H1 | PVTRANS | T59 | ||
11 | 06H00 | 08H00 | THẮNGB | ELIZABETH M II | 6.6 | 199.9 | 35,906 | F0 – HN1.6 | H1 -TA.TR- X2 | T&TA | T65A | ||
12 | 11H00 | 12H30 | THẮNGA | GREAT AFFLUENCE | 13.2 | 199.9 | 36,230 | F0 – HL3.3 | H3 – TA – H3 | AGE-LINES | T57 | ||
13 | 11H00 | 12H00 | TRƯỜNG | VIET THUAN 56-03 | 4.4 | 189.99 | 32,287 | C.TAU1 – F0 | TP03.TP05 | X1 – TA | VIET THUAN | T66D | |
14 | 16H00 | TRƯỜNG | FS BITUMEN NO.1 | 6.1 | 105.5 | 4,620 | F0 – CL1 | NM6.HL8 | TA – X1 | DUCTHO | T60 | ||
15 | 14H30 | 16H00 | HÀ C | PHC FORTUNE | 5.5 | 106.4 | 4,532 | F0 – HG7.3 | H1 – H2 | HD MARINE | T59 | ||
16 | 21H00 | HƯNG | PETROLIMEX 11 | 7.8 | 175.96 | 25,429 | B12 – F0 | P.CLUC | H2 – H3 | VIPCO | T59 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.HẢI , X5 MR.SẢN – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.QUÂN,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | ELIZABETH M II | YONG MAY |