KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 08 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : PHẠM XUÂN TÙNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – ĐỖ ĐÌNH QUÝ | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA3 : LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn :06.18- 3,1M Nước ròng:20.23-0,8M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:07.19 – 3,4M Nước ròng :20,10-1,0 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn :08 ,00- 3,8M Nước ròng 19.33- 0,9M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 05H00 | 06H00 | THUẬN | WOORI SUN | 9.84 | 189.94 | 29,960 | F0 – HM2.3 | H3 | AGE-LINES | T57 | ||
2 | 00H00 | 02H00 | THẮNG B | SEA TOPAZ | 9.84 | 177.4 | 20,198 | F0 – HL3.4 | TL | AGE-LINES | T57 | ||
3 | 05H00 | 07H00 | TRƯỜNG | FG EUCALYPTUS | 7.6 | 199.99 | 41,804 | F0 – CL4MF | HL8.NM6.CL6 | H3 – X1 | VOSA | T60 | |
4 | 06H30 | THẮNG A | OG GINKGO | 10.25 | 209.97 | 49,759 | CL4 – F0 | HL8.NM6.CL6 | X5 – H3 | VOSA | T60 | ||
5 | 10H00 | 11H00 | KHOÁI | UNITY FORCE | 10.0 | 199.96 | 35,898 | HP4 – F0 | TL | SUNRISE | T57 | ||
6 | 04H00 | QUYỀN | TRUNG | XIN LIN HAI 7 | 4.25 | 112.8 | 4,692 | CL5 – F0 | NM6.H8 | H8 – H3 | TBDUONG | T60 | |
7 | 07H30 | 08H00 | ANH | SHAN DONG FU XIN | 9.3 | 229.0 | 44,120 | HL2 – HL3.7 | H5 | VOSA | T57 | ||
8 | 09H00 | HIẾU B | KIÊN B | RUI YANG 8 | 5.8 | 99.8 | 2,998 | CL1 – F0 | NM6 | X1 – H5 | MINH LONG | T60 | |
9 | 07H30 | 08H00 | HIỆU | TAY SON 4 | 8.6 | 136.4 | 8,216 | HL1.4 – F0 | H5 | HD MARINE | T57 | ||
10 | 07H30 | 08H00 | HIẾU A | UNITY DISCOVERY | 7.76 | 199.96 | 35,898 | HL3.7 – F0 | H5 | TBDUONG | T57 | ||
11 | 10H00 | 11H00 | HÀ B | TRUNG | MEGHNA PRESTIGE | 6.5 | 199.99 | 38,051 | HL1.5 – HP4 | TL | HL IMEXCO | T57 | |
12 | 07H30 | 08H00 | NAM | SSI INVICTUS | 11.5 | 199.9 | 35,947 | HP1- HL2 | H5 | S&A | T57 | ||
13 | 17H00 | SƠN | CL RIZHAO | 7.1 | 229.0 | 44,046 | CL7 – F0 | CLUC.HL8.CL6HT | X1 H5 | DUC THO | T60 | ||
14 | 10H00 | 10H30 | ĐĂNG | STAR ROTTERDAM | 8.4 | 199.9 | 36,352 | HL1.3 – HP1 | TL | KPB | T57 | ||
15 | 14H00 | 16H30 | HẠNH | PVT – HN | 10.1 | 169.03 | 16,963 | HL3.6 – F0 | H3 | XNK HALONG | T57 | ||
16 | 18H00 | THANH B | PETROLIMEX 16 | 8.0 | 183.22 | 29,206 | B12 – F0 | P.CLUC | H2 H5 | VIPCO | T59 | ||
17 | 17H00 | 18H00 | KHỨNG | HIỆU | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | F0 – B12 | P.CLUC | H5 H2 | VIPCO | T59 |
18 | 14H00 | 15H00 | HƯNG | BRILLIANT KNIGHT | 12.5 | 228.9 | 43,987 | HM2.4 – F0 | H3 | OCEAN JSC | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR HẢI X1 MR.SẢN – X5 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , TA ,MR QUÂN -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HUNG ,H5.MRTHIN.TR MR.ĐỨC |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | GOLDEN STAR | BUSAN STAR | AGAMEMNON II | RG ATHENA |