Kế Hoạch Điều Động Ngày 07 Tháng 11 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 07 tháng 11 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH TRỰC BAN HOA TIÊU: HOÀNG MINH TÙNG
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA 1: TÔ MINH THẮNG CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG CA 3: HÀ VĂN ĐỨC
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn: 07:22 – 3.7M
Nước ròng: 20:39 – 0.3M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 08:00 – 4.1M
Nước ròng: 20:23 – 0.4M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 08:25 – 4.5M
Nước ròng: 20:20 – 0.4M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 02H00 03H30 QUYỀN D VENUS GAS 3.7 99.92 3,540 F0 – C.TAU TP03.TP05 H1 – TA – X2 O.EXPRESS T66D
2 02H00 04H00 SƠN KHỨNG PETROLIMEX 11 11.0 175.96 25,429 HM2.3 – B12 P.Cluc H1 – TA – H1 VIPCO T58
3 02H00 04H00 ĐĂNG NOBLE STEED 6.5 189.99 31,236 F0 – HP4 H1 – TA – H1 LAVICO T57
4 06H30 08H00 THẾ QUÝ VP ASPHALT 2 4.6 98.0 3,118 F0 – CL1 CL6 H3     –     X2 VIPCO T60
5 09H00 10H00 C PETROLIMEX 15 7.0 159.9 13,468 F0 – HM1.3 H1 VIPCO T57
6 06H30 08H30 TÙNGA ZHE HAI 363 12.55 189.99 33,147 F0 – HM2.6 H3 AGE-LINES T57
7 14H00 HIẾUA BASIC ADVENTURER 7.3 228.99 43,672 CL3 – F0 CL6.NM6.Cluc X2   TA    H3 ĐỨC THỌ T60
8 13H30 14H00 TIỄN KIÊN B SINO 5 6.6 122.58 5,611 HL1.3 – F0 H3   TA   H3 CCM T57
9 09H00 10H00 ĐỨC TRUNG TRONG TRUNG 89 5.0 88.88 1,830 F0 – PVOIL CL6 H1     –     X2 TRỌNG TRUNG T66B
10 07H30 MƯỜI QUANG MINH 18 6.15 90.74 2,551 XMTL – F0 NM6 H2     –     H1 NHẬT THĂNG T61
11 06H30 08H00 CHÂU MARINE CRYSTAL 13.0 249.88 61,677 HM2.6 – F0 H3 S&A T57
12 CANCEL 14H30 TUẤT SHENG LU 5.6 170 17,428 HP1 – F0 H3 MINH LONG T57
13 13H30 14H00 KHỨNG KEN TOKU 9.8 170.7 17,979 HL3.3 – F0 H3   TA    H3 KPB T57
14 13H30 15H00 NAM PRIMROSE 6969 7.0 199.98 39,560 F0 – CL3 HL8.NM6.CL H3   TA     X2 LAVICO T60
15 19H30 20H00 HẠNH SHENG LU 5.6 170 17,428 HP1 – F0 H1 – TA – H1 MINH LONG T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X2 MR.MINH , X1 MR.HẢI
– Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.QUÂN,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR YONG MAY