KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 06 tháng 08 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ HUY TRƯỜNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – PHẠM CÔNG CỬU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA3 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 18:00 – 3.3M Nước ròng : 06:46 – 0.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 18:00 – 3.6M Nước ròng : 06:35 – 0.6 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 18:26 – 3.8M Nước ròng : 06:00 – 0.8M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 00H30 | SƠN | GUO QIANG 8 | 8.1 | 199.99 | 36,357 | CL7 – F0 | CL6.HL8.CL8 | X3 H6 | VINAMA | T60 | ||
2 | 11H30 | 12H00 | TÙNG A | PETROLIMEX 11 | 7.8 | 175.96 | 25,429 | HL1.2 – F0 | H3 – H3 | VIPCO | T57 | ||
3 | 03H30 | 04H00 | MƯỜI | UNIVERSE RELIANCE | 10.13 | 170.0 | 18,036 | HL1.1 – F0 | TL | HL IMEXCO | T57 | ||
4 | 09H00 | THẾ | HÀ D | QUANG ANH GM | 3.5 | 91.94 | 2,971 | PVOIL – F0 | HG | X2 H5 | TRONG TRUNG | T66B | |
5 | 03H30 | 05H00 | TUẤT | T&T GOLD | 6.0 | 167.2 | 15,884 | F0 – HP4 | TL | HD MARINE | T57 | ||
6 | 08H30 | 10H00 | HIẾU B | QUÝ | PHU DAT 15 | 4.8 | 79.9 | 1,863 | F0 – PVOIL | HG | H5 X2 | PVTRANS | T66B |
7 | 08H30 | 09H00 | THẮNG B | OCEAN GOLD | 6.0 | 185.74 | 26,047 | HL3.6 – HL1.1 | H5 | SUNRISE | T57 | ||
8 | 15H30 | 16H30 | HÀ B | KHỨNG | PVT SAPPHIRE | 4.1 | 189.99 | 31,275 | SN – C.TAU | TP02.TP03.TP05 | X2 | NOSCO | T66D |
9 | 14H00 | TÙNG A | OCEAN APHRODITE | 12.9 | 229.21 | 51,208 | HM2.5 – F0 | H3 | TÍN THÀNH | T57 | |||
10 | 16H00 | 17H00 | TIỄN | TRUNG | TIEN THANH 68 | 5.2 | 74.36 | 1,861 | F0 – HG | H5 – H2 | THANH PHAT | T59 | |
11 | 23H00 | THẠO | HÀ D | NHA BE 06 | 4.5 | 107.48 | 4,158 | B12 – F0 | P | H2 – H5 | VIPCO | T59 | |
12 | 22H00 | KIÊN A | XIN ZHONG RUI 7 | 6.55 | 103.7 | 4,426 | CL2 – F0 | HG | X2 – H5 | MINH LONG | T60 | ||
13 | 18H30 | 20H00 | NAM | PAPAYIANNIS III | 10,1 | 190,09 | 34,374 | HN2.1- HN1.6 | X5 TR – X5 | ĐAIUONG | T65A | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR MINH X2 MR.SẢN – X5 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR TU.H3. MR HUNG ,H5.MR KHANH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
STAR CHALLENGER | MEGHNA ENERGY | PAPAYIANNIS III | NAV LAXMI | TRISTAR DUGON |