KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 05 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893 | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC: 0967882013 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:01:04 – 3.5M Nước ròng:14:17 -0.4M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 01:03 – 3.7M Nước ròng:13:11 – 0.6M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 02:00 – 3.9M Nước ròng:13:14 – 0.8M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 21H00 4/4 | 00H00 | SƠN | PAC ALCAMAR | 12.2 | 199.99 | 35,812 | F0 – HL2 | H5 – TA – H5 | VOSA | T57 | ||
2 | 03H30 | 05H00 | TÙNG A | LINH | SEASPAN KOBE | 9.0 | 268.5 | 46,444 | F0 – CL4 | CL6.CL8.TIENMINH | H3 – TA – X5 | S5 VIETNAM | T60 |
3 | 10H00 | ĐỨC | KIÊN B | NHA BE 10 | 5.0 | 108 | 4,760 | B12 – F0 | P | H5 H3 | VIPCO | T59 | |
4 | 09H00 | 10H00 | NAM | VIKING ORION | 6.8 | 228.20 | 47,861 | F0 – CKHG | CL.NM6 | H2 – H3 – H2 | NHAT THANG | T59 | |
5 | 00H00 | HÀ A | EL CEDAR | 10.5 | 215 | 57,541 | CL4 – F0 | TIENMINH.NM.CL6 | X1 – TA – H5 | VOSA | T60 | ||
6 | 20H00 | THANH B | THĂNG B | SEASPAN KOBE | 9.0 | 268.5 | 46,444 | CL4 – F0 | CL6.CL8.TIENMINH | X5 – TA – H3 | S5 VIETNAM | T60 | |
7 | 17H30 | 18H00 | HÀ B | BÌNH | TAN BINH 239 | 9.77 | 178 | 19,984 | HL3.6 – F0 | H5 | MINH LONG | T57 | |
8 | 21H30 | 23H00 | MƯỜI | THERESA LEO | 8,96 | 144,71 | 11,254 | F0 – CL2 | NM6,HG | H3 – TA – X5 | VF QN | T60 | |
9 | 22H00 | 23H00 | THANH A | HTK NEW SKY | 3.8 | 189.93 | 32,714 | SN – CT1TL | TP02.TP03.TP08 | X5 | NOSCO SHIPYARD | T66D | |
10 | 09H00 | 14H30 | HIẾU B | THANH LOC 28 | 3.0 | 89.7 | 2,100 | F0 – HL3.3 | TL06 | H2 | THANH LOC | T57 | |
11 | 21H30 | 23H30 | HIẾU B | THANH LOC 28 | 5.7 | 89.7 | 2,100 | HL3.3 – F0 | TL06 | H3 | THANH LOC | T57 | |
12 | 19H30 | 21H00 | NAM | VĂN | EM JADE | 12.8 | 189.9 | 30,962 | HN1.3 – F0 | X2 – TL – X2 | LAVICO | T65A |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5 : MR SẢN , X2 MR MINH – Phương tiện thủy:H2: Mr HẢI , H3: Mr HÙNG , H5: Mr KHANH, TA: MR HOÀ , TR : MR QUÂN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
EM JADE | TIAN TAI SHAN | G.MAGNUM | AFRICAN PUFFIN |