Kế Hoạch Điều Động Ngày 05 Tháng 10 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 05 tháng 10 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN VĂN MƯỜI
TRỰC BAN C1:
CA 1: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:03:27 – 2.5M
Nước ròng:18:50 – 1.6M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:05:06 – 2.6M
Nước ròng:19:00 – 1.8 M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 06:00 – 2.9M
Nước ròng:13:46 – 1.9M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 01H00 02H00 HẠNH STAR CITY 9.6 158.5 15,354 HL3.4 – HM2.2 H5 – H6  TL MINH LONG T57
2 22H004/10 00H00 THANHB MEDI PALMAROLA 14.4 228.99 43,015 F0 – HM2.4 CL8 TL – H6 VICOSA T57
3 22H004/10 01H00 THẾ TRUNG QUANG ANH GM 5.6 91.94 2,971 F0 – PVOIL CL6.CL8 TL – H6 – X1 TRỌNG TRUNG T66B
4 03H30 HẠNH BELUGA A 7.2 169.26 16,978 HP3 – F0       TL H6- H5 MINH LONG T57
5 01H00 03H00 LINH PYTHIAS 7.7 189.99 32,837 F0 – HL3.4 H5 – H6 – TL VOSA T57
6 04H00 THANHB RG ATHENA 14.5 224.86 42,712 F0 – HM2.3 NM6         H6 – H5 OCEAN T57
7 05H00 KHOÁI EG COURAGE 10.0 203.5 45,011 CL4 – F0 CL6.CL8.CLUC X1 – H6 – H3 VOSA T60
8 05H00 CHÂU POLYMNIA 14.4 239.99 51,905 F0 – HM2,6 CL8         H6 – H5 PACIFIC T57
9 06H00 ĐỨC TRONG TRUNG 09 2.7 89.68 1,947 HG1 – F0 H2 – H6 – H3 TRỌNG TRUNG T59
10 06H00 07H30 A OG GINKGO 7.2 209.97 49,759 F0 – CL4 CL.NM6.CLUC H3 – H6 – X1 VOSA T60
11 23H00 TIỄN TRUNG QUANG ANH GM 3.5 91.94 2,971 PVOIL – F0 CL8 X1 – H6 – TL TRỌNG TRUNG T66B
12 07H00 BÌNH FORTUNE 5.0 156.7 15,225 CL1 – F0 CL6.NM6 X1 – H6 – H3 VFQN T60
13 13H00 14H00 THANHA EVA MASTER 9.5 179.9 25,163 HM1.3 – F0 TL VOSA T57
14 01H00 02H30 CHÂU PETROLIMEX 16 9.9 183.2 29,206 F0 – HM1.1 H5 – H6 VIPCO T57
15 17H00 THẠO VĂN PETROLIMEX 12 6.5 128.6 8,542 B12 – F0 P.CL6 H2     –     H5 VIPCO T59
16 16H00 17H00 CỬU HIỆU PETROLIMEX 20 8.5 146 11,662 F0 – B12 P.Cluc H5     –     H2 VIPCO T59
17 01H00 02H00 THẮNGB IOLCOS UNITY 7.0 225 40,485 HL3.5 – F0 H5 – H6 – TL MINH LONG T57
18 01H00 02H00 B BAO RUN 9,0 199.9 36,317 HM2.6 – HL3.5 H5     –     TL AGE-LINES T57
19 06H00 06H30 ĐĂNG TAI SPRING 7.5 199.98 35,308 HM1.4 – HP3 H3 MINH LONG T57
20 06H00 07H00 TÙNGD THANH PHAT 03 5.3 74.36 1,597 F0 – CL1 H3  – H6 – X1 THANH PHAT T60
21 18H00 TUẤT T&T GOLD 8.5 167.2 15,884 HG7.3 – HL3.1TL H2      –    H5 HD MARINE T58
22 16H00 18H00 ĐÔNG NEWSUN HARMONY 9.8 170.7 17,951 HL3.1TL – F0 H5 HD MARINE T57
23 23H00 HIỆU THANH PHAT 03 3.2 74.36 1,597 CL1 – F0 X1- H6 – TL THANH PHAT T60
24 19H00 20H00 SƠN BONNEVILLE 12.3 229 43,717 HM2.5 – F0 H3 SUNRISE T57
25 19H00 21H00 KHOÁI CL RIZHAO 8.5 229 44,046 HL3.3 – CL7 CL.HL8.Cluc H3     –     H2 ĐỨC THỌ T60
26 23H00 THANHB CHANG YANG JIN LONG 7.3 225 39,964 CL6 – F0 CL.HL8.Cluc X1- H6 – TL ĐỨC THỌ T60
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X1: MR HẢI
– Phương tiện thủy:H2, H3, H5, H6, H8, Thiên Long,Thiên An, Thiên Phúc.
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR BUSAN STAR AGAMEMNON II