KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 05 tháng 8 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐINH KHẮC QUYỀN | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 3: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 17:19- 3.6M Nước ròng : 05:51-0.1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:17:13 – 3.8M Nước ròng:05:35 – 0.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:18:00- 4.0M Nước ròng:05:12 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H30 | 04H00 | TÙNG D | VĂN | AQUA BLUE | 5.9 | 119.52 | 9,956 | F0 – CL4 | H8.HG | TL – H8 | NSA | T60 |
2 | 01H00 | HIỆU | PVT RUBY | 6.0 | 143.28 | 8,371 | XMTL – F0 | HG.CL6 | H2 – TL | OCEAN EXPRESS | T61 | ||
3 | 12H30 | 15H00 | THẮNG A | HUA SI YUAN | 14.45 | 229.0 | 43,365 | F0 – HM2.6 | CL8 | H6 – TA | PACIFIC AGENCY | T57 | |
4 | 16H00 | THANH B | KHỨNG | PRINCESS PACIFIC | 11.3 | 199.96 | 41,311 | CL5 – F0 | HL8.NM6.CL6 | X2 – H6 – H5 | VOSA | T60 | |
5 | 12H30 | 14H00 | KHOÁI | TRISTAR DUGON | 12.9 | 229.0 | 43,830 | HM2.6 – F0 | H6 – TR | TÍN THÀNH | T57 | ||
6 | 15H00 | 16H00 | THUẬN | PETROLIMEX 18 | 4.8 | 175.9 | 25,429 | C.TAU1 TL – SN | TP2.TP5 | X3 | NOSCO | T66D | |
7 | 12H30 | 14H00 | HIẾU B | KIÊN B | QUANG ANH GM | 5.9 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | HG | H6 – X2 | TRỌNG TRUNG | T66B |
8 | 16H00 | KHOÁI | TRISTAR DUGON | 12.9 | 229.0 | 43,830 | F0 – HN1.8 | NM8 | TR – X2 | TÍN THÀNH | T65A | ||
9 | 18H00 | 19H30 | HẠNH | HIỆU | WAN HE | 5.5 | 139.92 | 11,751 | F0 – XMTL | HG.NM6 | H5 – H6 – H2 | NSA | T61 |
10 | 12H30 | 15H30 | LINH | KEN HOPE | 10.3 | 175.53 | 19,801 | HP1 – F0 | H6 TA | LAVICO | T57 | ||
11 | 22H00 | HƯNG | PETROLIMEX 11 | 7,8 | 175,96 | 25,429 | B12 – HL1.2 | P,CLUC | H2 – H3 | VIPCO | T58 | ||
12 | 22H30 | 23H00 | ĐỨC | TRUNG | NHA BE 06 | 6,6 | 107,48 | 4,158 | HL1.3 – B12 | P | H3 – -H2 | VIPCO | T58 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 MR.HÙNG , X2 MR.MINH – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.TÚ,TA MR.QUÂN,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR KHANH,H6 MR CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
STAR CHALLENGER | MEGHNA ENERGY | NAV LAXMI | TRISTAR DUGON |