KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 04 tháng 4 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893 | CA 2: HÀ VĂN ĐỨC: 0967882013 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:00:03 – 3.5M Nước ròng:12:43 -0.3M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: – : – – – . – M Nước ròng:12:01 – 0.4M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 01:00 – 4.0M Nước ròng:12:12 – 0.5M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 03H30 | 06H00 | THẮNG A | ASTRANTIA | 8.9 | 209.94 | 49,295 | F0 – CL6 | HL8.NM.CL6 | H3 – TA – X1 | VOSA | T60 | |
2 | 08H00 | 10H00 | TÙNG A | GALIO | 11.6 | 229 | 43,990 | F0 – HL2 | H2 – TA – H2 | VOSA | T57 | ||
3 | 03H30 | 04H30 | TRƯỜNG | BÌNH | RIZHAO EXPRESS | 7.3 | 203.5 | 46,647 | F0 – CL3 | HL8.NM6.CL6 | H3 – TA – X1 | TRIEU ANH | T60 |
4 | 21H00 | 22H00 | CHÂU | BEIJING 2008 | 14.5 | 228.99 | 43,158 | F0 – HM2.5 | CL6 | H5 – TA – H3 | S&A | T57 | |
5 | 08H00 | 11H00 | TÙNG D | TRUNG | NHA BE 10 | 7.0 | 108 | 4,760 | F0 – B12 | P | H2 – TA – H2 | VIPCO | T59 |
6 | 08H00 | 08H30 | CỬU | HAPPY STAR | 9.0 | 159.97 | 18,374 | HL1.1 – F0 | H2 – – H3 | NHAT THANG | T57 | ||
7 | 22H003/4 | 00H30 | THẾ | KIÊN B | SCORPIO | 6.9 | 104.20 | 4,425 | F0 – CL5 | HG | H5 – TA – X3 | PACIFIC | T60 |
8 | 12H30 | 13H00 | TIỄN | VĂN | THAI BINH 89 | 8.1 | 144.58 | 9,276 | HL3.7 – F0 | H5 | HD MARINE | T57 | |
9 | 00H00 | SƠN | VĂN | OSKANO 35 | 6.2 | 178.04 | 20,947 | F0 – HL3.5 | TA – H5 | TBD | T57 | ||
10 | 21H00 | 21H30 | THẾ | TRUNG | MINH PHU 88 | 3,4 | 94,98 | 3,197 | F0 – HG1 | H5 – TA – H2 | NGOISAOMOI | T59 | |
11 | 18H00 | 18H30 | KHOÁI | FJ FRESIA | 12.5 | 228.99 | 43,672 | HM2.4 – F0 | H3 TA | LE NGUYEN | T57 | ||
12 | 21H00 | KHOÁI | NAVIOS AVIOR | 12.8 | 229 | 44,282 | HM2.5 – F0 | TA H3 | VICOSA | T57 | |||
13 | 21H00 | 22H00 | HƯNG | GALIO | 11.0 | 229 | 43,990 | HL2 – CL7 | TIENMINH.HL8.CL6 | H5 X1 | VOSA | T60 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 : MR KHIÊN , X2 MR MINH – Phương tiện thủy:H2: Mr HẢI , H3: Mr BÌNH , H5: Mr KHANH, TA: MR HOÀ , |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
EM JADE | TIAN TAI SHAN | G.MAGNUM | AFRICAN PUFIN |