KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 04 tháng 11 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐÀO QUỐC BÌNH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 2:TÔ MINH THẮNG | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 05:00- 3.3M Nước ròng : 18:42 – 0.7M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:06:00 – 3.5M Nước ròng: 17:55- 0.9M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:06:02- 4.0M Nước ròng:17:29 – 0.8M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 23H0003-11 | 00H00 | MƯỜI | PACIFIC HOPE | 9.8 | 169.37 | 17,009 | HL1.2 – F0 | H1 – TA – H1 | HD MARINE | T57 | ||
2 | 23H0003-11 | 00H00 | THUẬN | PACIFIC LILY | 7.6 | 199.90 | 34,570 | F0 – HL2 | H1 – TA – H1 | S&A | T57 | ||
3 | 07H30 | THANH B | STAR TRADER | 7.2 | 228.99 | 43,012 | CL6 – F0 | CLUC.HL8.CLHT | X3 TA H1 | VOSA | T60 | ||
4 | 05H30 | 07H00 | TÙNG D | SINO 5 | 4.8 | 122.58 | 5,611 | F0 – HL1.3 | H1 TA H1 | CCM | T57 | ||
5 | 02H00 | 05H00 | SƠN | COSTA SERENA | 8.3 | 289.59 | 114,261 | F0 – CKHG | CL6HT.CL8.NM6 | H3 H2 | THIÊN Ý | T59 | |
6 | 02H00 | 03H30 | HÀ A | MARINE CRYSTAL | 14.5 | 249.88 | 61,677 | F0 – HM2.6 | CL | H3 TA H3 | S&A | T57 | |
7 | 05H30 | 08H30 | HIẾU A | GREEN PEGASUS | 7.33 | 179.98 | 32,957 | F0 – CL6 | HL8.CL | H1 TA X3 | VOSA | T60 | |
8 | 14H00 | ĐỨC | KIÊN B | PHU DAT 15 | 3.4 | 79.87 | 1,863 | PVOIL – HG | H8 | H8 H2 | PVTRANS | T66B | |
9 | 10H00 | 11H30 | ĐÔNG | QUÝ | TAN BINH 129 | 6.0 | 150.52 | 14,446 | F0 – HL3,1 | H3 H3 | HD MARINE | T57 | |
10 | 14H00 | 15H00 | HẠNH | IRIE IRIS | 5.25 | 169.37 | 17,019 | F0 – HL1.5 | H1 TA – H1 | SUNNY TRANS | T57 | ||
11 | 14H00 | ĐÔNG | QUÝ | GRAND TAJIMA | 6,8 | 98.5 | 4,769 | HL1.5 – F0 | H3 H3 | ĐAIDUONG | T57 | ||
12 | 18H00 | KHOÁI | COSTA SERENA | 8.3 | 289.59 | 114,261 | CKHG – F0 | CL6HT.CL8.NM6 | H2 H3 | THIÊN Ý | T59 | ||
13 | 18H30 | 20H00 | ĐĂNG | JIA CHEN | 11.6 | 224.95 | 39,643 | HM2.5 – F0 | H3 | ĐAI DUONG | T57 | ||
14 | 21H00 | 22H00 | KHỨNG | T&T GOLD | 6.0 | 167.2 | 15,884 | F0 – HP2 | H1 | HD MARINE | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 MR.HÙNG , X5 MR.SẢN – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | XIN AN PING |