KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 05 tháng 11 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : TRẦN BÁ ĐÔNG | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 2:ĐÀO VIỆT HOÀNG | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 06:00- 3.5M Nước ròng : 19:17 – 0.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:06:16 – 3.8M Nước ròng: 18:46- 0.7M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:07:00- 4.2M Nước ròng:18:26 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 03H30 | 04H30 | ĐỨC | QUÝ | QUANG ANH GM | 5.9 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL | CL | H1 TA X5 | TRONG TRUNG | T66B |
2 | 03H00 | 04H00 | CỬU | TRANSIMEX SUN | 4.9 | 147 | 12,559 | CTAU1HL – F0 | TP3.TP5 | X3 TA H1 | TRANSIMEX | T66D | |
3 | 09H30 | 11H00 | HIẾU B | KIÊN B | VANDON SEA | 4.5 | 99.92 | 4,724 | F0 – HG7.2 | H3 TA H2 | T&TA | T59 | |
4 | 03H30 | 06H00 | THẾ | HÀ D | LONG PHU 18 | 6.0 | 102.25 | 3,321 | HL1.4 – B12 | PE | H1 H2 | VIPCO | T58 |
5 | 06H00 | THẮNG B | PETROLIMEX 18 | 7.5 | 175.9 | 25,429 | B12 – F0 | CLUC.PE | H2 – TA | VIPCO | T59 | ||
6 | 07H00 | 08H00 | HIỆU | GT PEACE | 4.5 | 127.2 | 8,450 | CTAU1TL – F0 | TP3.TP5 | X1 TA H1 | VIPCO | T66D | |
7 | 09H00 | THẮNG B | JIN TAI FENG | 7.53 | 235 | 52,709 | HP4 – F0 | TA – H3 | PACIFIC LGT | T57 | |||
8 | 00H30 | 02H30 | NAM | PETREL BULKER | 12.9 | 189.99 | 33,064 | HL3.3 – F0 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
9 | 15H00 | 16H00 | TUẤT | UNI CHALLENGE | 9.33 | 169.99 | 18,465 | HL3.5 – F0 | H1 | LAVICO | T57 | ||
10 | 03H30 | 05H00 | ANH | TRUONG LONG 01 | 6.2 | 228.38 | 44,452 | F0 – HM1.5 | H1 TA H1 | VINACOMIN | T57 | ||
11 | 00H30 | 01H00 | HÀ B | ILIA | 8.0 | 229 | 44,027 | HL3.6 – F0 | H3 | AGE-LINES | T57 | ||
12 | 22H30 | 23H00 | BÌNH | KEN TOKU | 7.0 | 170.7 | 17,979 | HL3.4 – HL3.3 | H2 – H2 | LAVICO | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.HẢI , X2 MR.MINH – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR TÚ |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | XIN AN PING |