KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 04 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU | TRỰC BAN HOA TIÊU : PHÙNG VĂN KHỨNG | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:02:00 – 2.3M Nước ròng:09:12 – 1.8M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 01:00 – 2.3M Nước ròng: 11:00 – 1.9 M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: – M Nước ròng: 13:46 – 1.9M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 07H00 | THẾ | TRUNG | TRONG TRUNG 09 | 2.7 | 89.68 | 1,947 | PVOIL – HG | CL8 | X1 – H2 | TRỌNG TRUNG | T66B | |
2 | 12H30 | ĐỨC | KIÊNB | RONG HENG | 3.7 | 95.9 | 2,996 | CL2 – F0 | NM6 | X1 – TL | ĐỨC THỌ | T60 | |
3 | 06H30 | 08H00 | KHOÁI | TRUST STAR | 10.17 | 176.5 | 21,838 | HL1.1 – F0 | H3 | HL IMEXCO | T57 | ||
4 | 09H00 | TÙNG D | LONG PHU 10 | 5.5 | 112.35 | 5,184 | B12 – F0 | P,NM6 | H2 – H5 | VIPCO | T59 | ||
5 | 08H00 | 09H00 | HIỆU | PETROLIMEX 12 | 8.0 | 128.6 | 8,542 | F0 – B12 | P.CL6 | H5 – H2 | VIPCO | T59 | |
6 | 16H00 | 18H30 | HƯNG | TRUONG LONG 01 | 6.5 | 228.38 | 44,452 | F0 – CL3MF | CLUC.NM6.CL6 | H3 – H6 – X1 | VICOSA | T60 | |
7 | 18H00 | KIÊN A | TRUNG | SHENG WEI 1 | 3.6 | 97.0 | 2,953 | CL5 – F0 | CL6 | X1 – H6 – H3 | T&TA | T60 | |
8 | 16H00 | 17H00 | CỬU | VINASHIP SEA | 7.6 | 169.03 | 18,108 | HL1.3 – HL1.1 | H3 | HD MARINE | T57 | ||
9 | 16H00 | 17H00 | THUẬN | STAR ROTTERDAM | 6.69 | 199.9 | 36,352 | F0 – HL1.3 | H3 – H6 – H3 | KPB | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1: MR HẢI, X3: MR HÙNG – Phương tiện thủy:H2, H3, H5, H6, H8, Thiên Long,Thiên An, Thiên Phúc. |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | BUSAN STAR | AGAMEMNON II |