KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 03 tháng 6 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG | TRỰC BAN HOA TIÊU : HOÀNG MINH TÙNG | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 11:00 – 2.1M Nước ròng: 23:37 – 1.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 13:23 – 2.3M Nước ròng: 23:20 – 1.6M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 14:26 – 2.8M Nước ròng: 23:53 – 1.5M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 12H00 | 12H30 | TIỄN | HÀD | VIEN DONG 68 | 5.0 | 105.73 | 4,877 | HP2 – F0 | H5 | MINH LONG | T57 | |
2 | 14H00 | 16H00 | TRƯỜNG | WISTERIA | 6.5 | 199.98 | 36,177 | F0 – HL2 | H3 – TA – H3 | MINH LONG | T57 | ||
3 | 12H00 | THẾ | KIÊN B | OCEANWIN 16 | 3.8 | 96.9 | 2972 | CL1 – F0 | HG | X3 – H5 | BLUE OCEAN | T60 | |
4 | 09H00 | 10H00 | SƠN | DEYANG | 5.8 | 175.53 | 19,802 | F0 – HL3.6 | H3 | HL IMEXCO | T57 | ||
5 | 12H00 | 13H00 | CỬU | TRUNG | HAI NAM 36 | 2.2 | 89.98 | 2,487 | F0 – HG2 | H5 – H2 | NEWSTAR | T59 | |
6 | 11H00 | THẠO | IBT TANGGUH | 7.4 | 111.58 | 4,972 | XMTL – F0 | CL6.NM6 | H2 – H3 | MINH LONG | T61 | ||
7 | 14H00 | 17H00 | ĐĂNG | DARYA SATYA | 11,1 | 199,99 | 36,019 | HP3 – F0 | H3 | SUNRISE | T57 | ||
8 | 15H00 | MUOI | THANH BINH 68 | 3,4 | 99,38 | 3,329 | HG6 – XMTL | H8 | H8 | NEWSTAR | T61 | ||
9 | 14H00 | 15H00 | HÀC | VĂN | LONG PHU 16 | 7,0 | 112,37 | 5,199 | F0 – B12 | P.NM6 | H3 – H2 | VIPCO | T59 |
10 | 14H00 | ANH | PTS HAI PHONG 02 | 4,5 | 99,9 | 3,166 | B12 – HL1.4 | P | H2 – H5 | VIPCO | T58 | ||
11 | 23H00 | HIẾUA | HIỆU | TRITON | 7.5 | 225 | 41,091 | CL4 – F0 | CL6.NM6.TM | X3 TA H5 | ĐỨC THỌ | T60 | |
12 | 19H30 | 20H00 | QUYỀN | HÀD | PTS HAI PHONG 02 | 4.5 | 99.9 | 3,166 | HL1.4 – F0 | TR – TR | VIPCO | T57 | |
13 | 19H30 | 21H00 | KHOÁI | CHÂUA | VAN INFINITY | 6.5 | 189.99 | 33,034 | F0 – HP3 | TR | HD MARINE | T57 | |
14 | 22H30 | QUYỀN | HÀD | T&T GOLD | 9.8 | 167.2 | 15,884 | HL3.1TL – F0 | TR | HD MARINE | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR HÙNG X3 , MR SẢN X5 – Phương tiện thủy:H2 MR HUYNH, H6 MR CƯỜNG, H8 MR QUANG, TL MR PHU, H3 MR HÙNG, H5.MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NOBLE STEED | PUPLINGE | CL XIANGXI |