Kế Hoạch Điều Động Ngày 02 Tháng 4 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 02 tháng 4 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG
TRỰC BAN C1:
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG: 0918943893 CA 2: HÀ VĂN  ĐỨC: 0967882013 CA 3: TÔ MINH THẮNG : 0976264689
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:23:00- 3.4M
Nước ròng:10:18  -0.4M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:23:00 – 3.7M
Nước ròng:10:07 – 0.5M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:23 :22- 4.0M
Nước ròng:10:10 – 0.4M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 09H00 10H30 THANH A TAN BINH 239 6.1 178 19,984 F0    – HL3.6 H2 MINH LONG T57
2 12H30 14H00 HIẾU B TRUNG TIEN THANH 68 5.5 74.36 1,861 F0  – CL2 H3                 X2 THANH PHAT T60
3 18H00 20H00 THẮNG A FJ FRESIA 14.5 228.99 43,672 F0  – HM2.4 CL8 H5       TA       H5 LE NGUYEN T57
4 12H30 14H00 THẾ HÀ D IBT TANGGUH 4.8 111.58 4,972 F0 – XMTL NM.CL6 H3                 H2 MINH LONG T61
5 05H00 ĐỨC KIÊN B OCEANWIN 12 4.0 99.8 2,971 CL5   – F0 HG X5                 H5 T AND TA T60
6 04H00 05H00 THUẬN TRUNG CHENG JI HAI 5.4 99.8 2,997 F0 – CL5 HG H5                 X2 TBD T60
7 06H00 TUNG D HOAI SON 58 6.1 79.8 2,222 XMTL – HG4 H2 HOAI SON T61
8 12H30 13H00 ANH LONG TAN 168 6,5 91,94 2,684 HP3   –  F0 H3 NGOI SAO MOI T57
9 13H00 KHỨNG KIÊN B NHA BE 10 5,0 108 4,760 B12   –   F0 P TR  –   H3 VIPCO T59
10 13H00 CỬU HOAI SON 58 6,1 79,8 2,222 HG4 –  F0 H3 HOAI SON T59
11 18H00 19H00 LINH ATALANDI 13,7 291,97 93,152 HM2.5  –   F0 H5      TA        H5 DAI DUONG T57
12 19H00 KIÊN A PVT RUBY 5,0 143,28 8,371 CL3  –  F0 HG.CL6 X1       TA       H5 CHAU ATBDUONG T60
13 22H00 23H30 HÀ B UTOPIA 9.40 199,95 36,256 F0   –   HP4 TR THIEN Y T57
14 18H15 19H00 QUYỀN JIN XING 3.8 57.88 398 SN – CT1 HL TP08 X2 NOSCO SHIPYARD T66d
15 18H00 20H00 TRƯỜNG NAVIOS AVIOR 14.45 229 44,282 HM2.4 – HM2.5 H5       TA      H5 VINACOMIN T57
16 18H00 20H00 TIỄN JIA YI 6 5.5 140.19 8,344 F0 – HG7.3 H5         TA       H2 NSA T59
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X2 : MR MINH , X1: MR KHIÊN
– Phương tiện thủy:H2: Mr HUYNH, H3: Mr HÙNG , H5: Mr KHANH, TA: MR HOÀ , TR : MR QUÂN , TL : MR TÚ
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
EM JADE TIAN TAI SHAN G.MAGNUM AFRICAN PUFIN