Kế Hoạch Điều Động Ngày 02 Tháng 07 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 02 tháng 07năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG –  TRỰC BAN HOA TIÊU -TRẦN ĐẮC TRUNG
TRỰC BAN C1:
CA1 :  TÔ MINH THẮNG :  0905691888 C2. PHAM HÙNG CƯỜNG.0918943893 CA3 .ĐÀO VIỆT HOÀNG : 09484888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:12.29- 2,6M
Nước ròng:01.11-1,3M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:13.15 – 2,4M
Nước ròng:23. 00-1,5
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:14 ,09- 3,4M
Nước ròng 23.59- 1,4M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 23H00.1.7 00H30 KHOÁI PAN HARVEST 7.61 199,9 36,468 F0 – HL3.7 H5 – H6 – H5 VOSA T57
2 23H00.1.7 00H00 KHỨNG BRIGHT COMET 9.9 160.4 15,888 F0 – HP3 H5 – H6 – H5 MINH LONG T57
3 23H00.1.7 00H00 LINH OCEAN STAR 6.26 177 19,885 F0 – HL1.1 H5 – H6 – H5 XNKHL T57
4 23H00 NAM JAG AMAIRA 6.8 229 43,430 CL4 – F0 TM.NM6.CL6 X3 – TL VOSA T60
5 05H00 06H00 HÀ C VĂN PETROLIMEX 12 8.0 128.6 8,542 F0 – B12 P,CL6 H3     –      H2 VIPCO T59
6 11H30 13H00 ĐĂNG AOM FEDERICA 6.5 229 44,397 HN1.7 – F0 NM8 X3 – TR –  X3 SURISE JSC T65A
7 12H00 13H00 SƠN CBC FUYI 12.6 229 43,974 HM2.5  – F0 H5 – H6 LE NGUYEN T57
8 07H00 THẾ HÀ D THAI HA 8888 6.3 105.17 2,620 XMTL – HG H8 H8     –     H2 NGOIAOMOI T61
9 10H00 KIỄN A THAI BINH 86 8.1 140.19 8,473 HG7.4  –  F0 H2 – TL – H3 HD T59
10 09H00 10H00 HIẾU A PETREL BULKER 11.3 189.99 33,064 HL3.3 – F0 TL           H3 HD MARINE T57
11 12H00 14H00 MƯỜI TAN BINH 279 5.6 169.37 17,019 F0 – HL3.2 H5    –     TL MINH LONG T57
12 12H00 CỬU HAPPY SKY 7.0 154.68 15,989 HG7.3 – F0 H2    –     TL NHẬT THĂNG T59
13 22H00 HÀ B CHÂU A IVY ALLIANCE 6.5 190 31,572 F0 – HP1       H6 – H3 S&A T57
14 12H00 ĐỨC KIÊN B ROYAL 39 6.4 91.9 2,972 HG7.2 – F0 H2     –     TL HD MARINE T59
15 12H00 TÙNG D LONG TAN 168 7.9 91.94 2,684 CL7 – HG7.4 HG X2     –     H2 HOÀNG ĐĂNG T60
16 16H30 18H00 THẮNG B DARYA MAJU 6.5 148,81 10,800 F0 – XMTL HG.NM6 H3 – H6 – H2 NSA T61
17 14H00 SƠN CBC FUYI 12.6 229 43,974 F0 – HN1.7 NM8         TR – X3 LE NGUYEN T65A
18 15H30 HƯNG GUO HAI LIAN 818 6.0 189.99 32,964 F0 – HL1.4         H6 – H5 SUNRISE T57
19 12H00 14H00 HƯNG KIRAN EURASIA 14.5 229 43,439 F0 – HM2.5 CL H5 – H6 VINACOMIN T57
20 23H00 HẠNH HÀ D LONG TAN 168 6.86 91.94 2,684 HG7.4 – F0 H2     –     H3 HOANG DANG T59
21 18H30 20H00 THUẬN THAI BINH 79 5,5 151 10,360 F0 – HG7.3 TL – H6 – H2 HD T59
22 18H30 20H00 HÀ B CHÂU A POWER LOONG 12,1 234,98 50,617 HM2.4 – F0 TL – H6 S.A T57
23 21H00 HIỆU THAI HA 8888 7,15 105,17 2,620 HG – F0 H2     –     H3 NGOI SAO MOI T59
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR HÙNG X3  ,MR.MINH – X2 ( SÁNG) , MR SẢN X5 (CHIỀU)
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H5.MRTHIN.MR,ĐỨC TR
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
KIRANA NAREE AGMEMNOMII KNOSSOS AOM FEDERICA MONT BLANC HAWK