KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 01 tháng 5 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:22:20 – 3.5M Nước ròng:09:53 – 0.1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:22:16 – 3.9M Nước ròng:09:36 – 0.3M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:23:00 – 4.1M Nước ròng:09:42 – 0.3M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 03H00 | 04H00 | HÀB | ASTRO SIRUS | 7.3 | 199.9 | 37,707 | F0 – HL3,7 | H3 – TA – H3 | MACS | T57 | ||
2 | 22H30 | 23H00 | HÀA | PACIFIC TALENT | 11.5 | 199.9 | 34,590 | HP2 – HL3.1 | H3 | S&A | T57 | ||
3 | 13H00 | THUẬN | THERESA | 5.0 | 156.7 | 15,225 | CL1 – F0 | HG.NM6 | X3 – H5 | VFQN | T60 | ||
4 | 13H00 | 17H00 | THẮNGB | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | HM1.3 – F0 | H5 | VIPCO | T57 | ||
5 | 10H00 | ĐỨC | PHU DAT 15 | 3.5 | 79.87 | 1,863 | HG2 – F0 | TR – H2 | PVTRANS | T59 | |||
6 | 11H00 | 13H00 | HƯNG | JAL KALP | 7.0 | 229 | 43,474 | HN1.8 – F0 | NM8 | X5 – TL – X5 | OCEAN | T65A | |
7 | 08H00 | HIỆU | ASIA STAR | 3,8 | 96,90 | 2,988 | CL5 – F0 | HG | X5 – H2 | TBINH DUONG | T60 | ||
8 | 13H00 | 14H00 | CHÂU | GUO YUAN 22 | 8.0 | 224.9 | 41,830 | HL3.3 – HL3.3 | H5 | ĐỨC THỌ | T57 | ||
9 | 13H00 | 14H00 | TRƯỜNG | THANH LOC 28 | 2.0 | 89.7 | 2,100 | F0 – HL3.3 | TL06 | H5 | THÀNH LỘC | T57 | |
10 | 22H30 | 23H00 | TRƯỜNG | THANH LOC 28 | 5.7 | 89.7 | 2,100 | HL3.3 – F0 | TL06 | H3 | THÀNH LỘC | T57 | |
11 | 22H30 | 23H00 | THANHA | ACHILLES BULKER | 10.07 | 177 | 19,891 | HL3.1 – F0 | H3 | XNK LH | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5 MR.SẢN , X3 MR.HÙNG – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, H5 MR.THÌN ,TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
YUANPING SEA | ML HERON | FUDA | KAI HANG |