KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 01 tháng 11 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: VŨ TUẤN THANH | TRỰC BAN HOA TIÊU: ĐINH KHẮC QUYỀN | ||||||||||||
TRỰC BAN C1: 0911021969 | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC | CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn: 03:00 – 2.5M Nước ròng: 17:32 – 1.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 04:00 – 2.6M Nước ròng: 14:31 – 1.7M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 05:00 – 3.0M Nước ròng: 14:19 – 1.7M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 06H00 | HIẾUB | LONG TAN 168 | 7.0 | 91.94 | 2,684 | HG7.2 – F0 | H2 – H1 | HOÀNGĐĂNG | T59 | |||
2 | 02H30 | 04H00 | HƯNG | PRAIRIE | 14.5 | 228.94 | 43,471 | F0 – HM2.6 | CL6 | H3 – TA – H3 | S&A | T57 | |
3 | 07H00 | 08H00 | ĐỨC | QUÝ | NHA BE 06 | 6.6 | 107.48 | 4,158 | F0 – B12 | P | H1 – TA – H2 | VIPCO | T59 |
4 | 05H00 | TRƯỜNG | AOMARI | 14.5 | 228.99 | 43,275 | F0 – HM2.5 | CL6 | TA – H3 | SUNRISE | T57 | ||
5 | 09H30 | 11H00 | MƯỜI | UNI CHALLENGE | 6.5 | 169.99 | 18,465 | F0 – HL3.5 | H3 | LAVICO | T57 | ||
6 | 07H00 | 10H30 | TÙNGD | KIÊNB | RUI YANG 7 | 5.8 | 97.0 | 2,996 | F0 – CL5 | NM6 | H1 – TA – H2 | PACIFIC | T60 |
7 | 21H00 | TÙNGA | CRYSTAL PIONEER | 10.0 | 209.99 | 49,720 | CL4 – F0 | CL.NM6.HL8 | X3 – H3 | VOSA | T60 | ||
8 | 09H00 | HÀA | AQUAVITA AIM | 7.2 | 228.99 | 43,310 | CL7 – F0 | CL.HL8.Cluc | X2 – H3 | ĐỨC THỌ | T60 | ||
9 | 09H30 | 11H00 | HIỆU | TIEN THANH 68 | 4.8 | 74.36 | 1,861 | F0 – HG | H3 – H2 | VIPCO | T59 | ||
10 | 14H00 | 15H30 | HẠNH | QUÝ | GRAND TAJIMA | 5.5 | 98.5 | 4,769 | F0 – HL1,5 | H1 | OCEAN | T57 | |
11 | 07H00 | 07H30 | TUẤT | FIVE STAR | 6.3 | 96.9 | 2,911 | HL1.5 – F0 | H1 | LÊ NGUYỄN | T57 | ||
12 | 09H00 | TIỄN | TÂY SƠN 1 | 8.2 | 136.4 | 8,216 | HG7.3 – F0 | H2 – TA | HDMARINE | T59 | |||
13 | 08H00 | CỬU | HÀD | FENG DA | 6.65 | 122 | 5,628 | CL2 – F0 | CL.NM6 | X1 – TA | MINH LONG | T60 | |
14 | 07H00 | 09H00 | HÀC | SHENG LU | 9.76 | 170 | 17,428 | F0 – HP1 | H1 – TA – H1 | MINH LONG | T57 | ||
15 | 08H00 | 10H00 | THUẬN | XIN AN PING | 6.6 | 189.9 | 30,962 | F0 – HN1.6 | X3 – TR – X3 | T&TA | T65A | ||
16 | 02H30 | 03H00 | TRƯỜNG | JAL KALPATARU | 6.5 | 199.99 | 38,234 | HL3.6 – F0 | H3 – TA | MINH LONG | T57 | ||
17 | 20H3031-10 | 00H30 | HIỆU | VĂN | PETROLIMEX 12 | 8.0 | 128.6 | 8,542 | F0 – B12 | P.CL6 | H1 – TA – H2 | VIPCO | T59 |
18 | 18H00 | 20H00 | KIÊN A | HÀ D | HOANG HA STAR | 4.6 | 89.95 | 1,694 | F0 – PVOIL | CL8 | H3 X3 | PV TRANS | T66B |
19 | 18H00 | 18H30 | ĐĂNG | ILIA | 10.0 | 229 | 44,027 | HM2.4 – HL3.6 | H3 H2 | AGE – LINE | T57 | ||
20 | 18H00 | 20H00 | ĐÔNG | LONGPHU 18 | 6,0 | 102,25 | 3,321 | F0 – HL1,4 | H3 H2 | VIPCO | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR HÙNG X3 MR. MINH – X2 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H1: MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | XIN AN PING |