Kế Hoạch Điều Động Ngày 01 Tháng 09 Năm 2024

 

 

 

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 01 tháng 09 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX -LÊ XUÂN THẮNG   –  TRỰC BAN HOA TIÊU -ĐÀO TRUNG KIÊN
TRỰC BAN C1:
CA 1 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 CA2 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 C3.ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:15.28- 3,5M
Nước ròng:03.40-0,4M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:15.24 – 3,8M
Nước ròng:02. 41-0,6M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:16 ,00- 3,9M
Nước ròng 02.43- 0,8M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 01H00 03H00 ĐĂNG EFESSOS WAVE 7,0 229 47,984 HN1.8  –  F0 HL TKV X1   – TR –  X1 S.A T65A
2 05H00 06H00 TÙNG A ASTRID SCHULTE 12,8 199,92 35,024 HM2,6  –  F0 H5     TA S.A T57
3 05H00 05H30 HÀ B MIDJUR 7,5 190 29,076 HL3.1 –   F0 H5  –  TA –   H5 VOSA T57
4 07H30 TÙNG A JOSCO BINZHOU 13,4 199,9 36,412 F0  –   HM2.6          TA –  H5 S.A T57
5 05H00 09H00 ĐỨC TRUNG GRAND TAJIMA 5,5 98,50 4,769 F0  –   HL1.3 H5  –  TA –   H2 ĐAIUONG T57
6 12H00 13H00 HẠNH TM HAI HA 818 4,8 144,00 11,271 CTAU1 TL – NEO TP2,TP3 X2 NOSCO T66D
7 12H00 14H00 NAM TM HAI HA 568 5,3 175.96 25,400 CAU1 HL-CAU1TL TP2.TP5 X2 NOSCO T66D
8 15H00 HẠNH TM HAI HA 818 4,8 144,00 11,271 NEO  – CAU1 TL TP2.TP1                   X2 NOSCO T66D
9 09H00 13H00 THẾ QUY RINA SEA 4,5 99,8 4,660 F0  –  CL5 HG H3   – TA –   X3 MINH LONG T60
10 12H00 13H30 KHỨNG SAN PEDRO 5,3 172 16,880 CTAU  –  F0 TP2,TP5 X2    TA –   H5 MINH LONG T66D
11 05H00 05H30 LINH THE HARMONY 12,8 229 43,656 HM2,5  –  F0 H5 –  TA –  H5 SUNRISE T57
12 09H00 11H00 HƯNG THE HARMONY 12,8 229 43,656 F0   –   HN1.8 HL TKV H3 TATR  X3 SUNRISE T65A
13 09H00 11H30 TÙNG D GT PEACE 5,0 127,2 8,450 F0   –  CTAU TP2,TP5 H3    TA –  X2 VIPCO T66D
14 10H00 THẠO TIỄN LONG PHU 10 5,5 112,35 5,184 B12  –  F0 P.NM6 H2    -TA VIPCO T59
15 15H00 TIỄN PETROLIMEX 14 8,0 128,6 8,542 F0  –  HM1,4        TA     H3 VIPCO T57
16 00H30 01H00 THẮNG B BOHWA BANGKOK 6,5 199,11 36,823 HL1.2 –  F0 H3 VTBQTE T57
17 05H00 ĐÔNG QUY MINH PHU 88 7,05 94,98 3,197 XMTL –  F0 NM6 H2     TA  H5 NGOISAOMOI T61
18 06H00 THẾ KIÊN B MINH PHU 89 3,2 94,98 3,384 HG7.1 – XMTL NM6 H2 NGOI SAO MOI T61
19 15H30 17H00 BINH PETROLIMEX 14 8,0 128,6 8,542 HM1,4-  B12 P.CL8 H5  TA  H2 VIPCO T58
20 15H30 16H00 ANH FENG HUI HAI 6,2 199,9 36,378 HL3.6  –  F0 H5 -TA – H5 VTBQTE T57
21 22H30 23H00 MƯỜI JIA YI 7.2 108 4,822 HL1.5 – F0 H3 XNK CCM T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR MINH X2   MR.HÙNG – X3
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CHIEN  -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HUNG ,H5.MRTHIN- TA .MR HOA
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
PORT ORIENT BBG CONFIDENTCE ANDREAS K Y.XINGZHONG G.AUVERGNE THE HARMONY