KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 01 tháng 7 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐẶNG TRUNG KIÊN B | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 3 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:10:00 – 2.1M Nước ròng:01:57- 1.8M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 12:16 – 2.4M Nước ròng:23:00 – 1.5M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 13:20 – 2.9M Nước ròng:23:59 – 1.4M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | 02H30 | TRƯỜNG | SHANGHAI EXPRESS | 7.98 | 215.40 | 54,567 | F0 – CL6MF | HL8.CL6.NM | H3 – H6 – X5 | TRIEU ANH | T60 | |
2 | 07H00 | 09H00 | HÀ B | CLIPPER DEE | 10.09 | 176.50 | 19,998 | HL1.1 – F0 | TL | XNK HALONG | T57 | ||
3 | 09H30 | 11H00 | CHÂU | GEORG OLDENDORFF | 14.5 | 229.00 | 44,218 | F0 – HM2.3 | NM6 | H5 – H6 – H5 | OCEAN JSC | T57 | |
4 | 04H00 | 05H00 | HIẾU A | BAROSSA | 3.6 | 179.50 | 22,137 | CT1TL – NEO | TP02.TP08 | X2 | NOSCO | T66D | |
5 | 04H00 | 05H30 | THẮNG B | VĂN | VIET THUAN 215-05 | 3.0 | 147.29 | 12,642 | SN – CT1TL | TP02.TP03.TP08 | X2 | NOSCO | T66D |
6 | 09H30 | HIẾU A | BAROSSA | 3.6 | 179.50 | 22,137 | NEO – SN | TP02.TP08 | X5 | NOSCO | T66D | ||
7 | 07H00 | 08H00 | NAM | STAR ASPIRATION | 12.5 | 229.20 | 51,130 | HM2.6 – F0 | TL | VICOSA | T57 | ||
8 | 10H00 | ĐỨC | TRUNG | JIN AO | 4.0 | 98.33 | 2,982 | CL7 – F0 | HG | X5 – H6 – H5 | PACIFIC | T60 | |
9 | 06H30 | 08H00 | THẮNG A | KIRANA NAREE | 9.5 | 189.99 | 33,044 | HN2.2 – HN1.3 | X3 – TR – X3 | S&A | T65A | ||
10 | 14H30 | 16H00 | SƠN | ARCOLA | 7.2 | 199.99 | 35,812 | F0 – HP2 | H3 – H6 – H3 | VOSA | T57 | ||
11 | 07H00 | 08H30 | THANH A | SDTR HERA | 13.9 | 227.2 | 49,445 | F0 – HM2.6 | TL | OCEAN | T57 | ||
12 | 07H00 | 09H00 | KIÊN A | STAR TC | 2.8 | 112.5 | 5,700 | F0 – HG | TL – H2 | NEWSTAR | T59 | ||
13 | 10H00 | TÙNG D | HÀ D | LONG TAN 168 | 6.26 | 91.94 | 2,684 | CL1 – CL7 | HG | X5 H2 | HOÀNG ĐĂNG | T60 | |
14 | 12H00 | THANH B | QUYỀN | TRUONG LONG 01 | 10.3 | 228.38 | 44,452 | CL5 – F0 | CL6.HL8.TM | X3 – H6 – H2 | VICOSA | T60 | |
15 | 14H30 | 16H00 | HẠNH | KEN SKY | 9.8 | 169.37 | 17,019 | HL3.5 – F0 | H3 – H6 – H3 | LE PHAM | T57 | ||
16 | 14H00 | THẾ | PTS HAI PHONG 02 | 4.5 | 99.9 | 3,166 | B12 – F0 | P | H5 H6 H3 | VIPCO | T59 | ||
17 | 14H30 | 16H00 | HÀ A | IPSWICH BAY | 5.0 | 179.97 | 23,264 | F0 – HL3,6 | H3 – H6 – H3 | SUNRISE | T57 | ||
18 | 20H00 | 21H00 | BÌNH | HÀ D | VIEN DONG 88 | 5.0 | 105.73 | 4,811 | HP3 – F0 | TL | MINH LONG | T57 | |
19 | 13H00 | THẠO | NHA BE 10 | 7.0 | 108 | 4,760 | B12 – HM1.4 | P | H2 – H6 – H2 | VIPCO | T58 | ||
20 | 20H00 | 21H00 | THUẬN | T&TGOLD | 6,7 | 167,2 | 15,884 | HL3,7 – HL3,5 | TL | HD | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X5 : MR SẢN , X3 : MR HÙNG – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH , TL MR.TÚ ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH ,H8 MR QUANG , H5 MR KHANH , H6: MR CƯỜNG |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
KIRANA NAREE | AGMEMNOM II | KNOSSOS | AOM FEDERICA | MONT BLANC HAWK |