KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 15 tháng 07 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGOC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – PHẠM CÔNG CỬU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 2.TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA3 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:16.00- 2,2M Nước ròng:02.30-1,6M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:14.19 – 2,3M Nước ròng:04. 11-1,8 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:14 ,00- 2,6M Nước ròng 04.40- 1,9M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 05H00 | 06H00 | HÀA | EVER GRAND | 13,5 | 229 | 44,407 | F0 – HM2.3 | H2 -TA – H2 | DUC THO | T57 | ||
2 | 09H00 | KIÊNA | QUÝ | DK SUNRISE | 6,5 | 100.64 | 6,181 | CL1 – F0 | HL8 | X5 – H5 | S&A | T60 | |
3 | 15H00 | THẾ | KIÊNB | LONG PHU 18 | 5.5 | 102.25 | 3,321 | B12 – F0 | P | H2 – TL | VIPCO | T59 | |
4 | 14H00 | 15H00 | ĐỨC | HÀD | NHA BE 08 | 6,6 | 104.99 | 4,432 | HM1.2 – B12 | P | TL – H2 | VIPCO | T58 |
5 | 23H0014/7 | 01H00 | ĐĂNG | DREAM TEAM | 7,5 | 228.95 | 45,223 | HN1.8 – F0 | NM8 | X2 – TR – X2 | PACIFIC | T65A | |
6 | 17H3014/7 | 01H00 | THẮNG A | TOPAZ EXPRESS | 10.6 | 179.8 | 27,976 | F0 – B12 | P.Cluc | H5 – TA – TL | VIPCO | T59 | |
7 | 10H00 | HẠNH | VU GIA 09 | 5.4 | 89.99 | 2,336 | XMTL – F0 | NM6 | H2 – H5 | LE PHAM | T61 | ||
8 | 14H00 | 15H00 | HIẾU A | BAROSSA | 3.6 | 179.5 | 22,137 | SN – C.TAU1 | TP02.TP03.TP08 | X5 | NOSCO | T66D | |
9 | 09H00 | 10H00 | THẠO | GIA LINH 268 | 7.8 | 109.9 | 5,680 | F0 – CL1 | HG | H5 – X3 | GIA LINH | T60 | |
10 | 14H00 | 16H00 | HIỆU | HERON | 4.2 | 116.92 | 5,415 | C.TAU – F0 | TP02.TP03 | X5 – TA – H5 | MINH LONG | T66D | |
11 | 11H00 | ĐÔNG | HÀD | TRUONG NGUYEN 08 | 2.4 | 88.95 | 2,294 | HG – XMTL | NM6 | H2 | NEWSTAR | T61 | |
12 | 14H00 | 17H00 | KHỨNG | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | HM1.4 – F0 | TL | VIPCO | T57 | ||
13 | 17H00 | THẾ | KIÊN B | PTS HAI PHONG 02 | 6.3 | 99.9 | 3,166 | F0 – HM1.4 | TL | VIPCO | T57 | ||
14 | 18H00 | 19H00 | HẠNH | THANH THANH DAT 999 | 5.5 | 154.94 | 18,680 | F0 – HL3.1TL | H5 | MINH LONG | T57 | ||
15 | 22H00 | HIẾUB | TRUNG | HAI DANG 168 | 6.3 | 91.94 | 2,999 | HG – F0 | TL | MINH LONG | T59 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR.MINH X2 ,MR SẢN X5 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H5.MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
MEGHNA PROSPER | HPC ATLANTIC | LILA FUJI |