KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 07 tháng 10 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU – TRỰC BAN HOA TIÊU – NGUYỄN HỮU HẠNH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 3 : LÊ THÀNH KÔNG : 0965088390 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:05.20- 3,0M Nước ròng:19.47-1,1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:07.00 – 3,1M Nước ròng:19. 28-1,3 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:07 ,03- 3,5M Nước ròng 18.20- 1,2M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 18H00 | 18H30 | ĐĂNG | PYTHIAS | 9,27 | 189.99 | 32,837 | HL3.4 – HM1.5 | H5 H5 | VOSA | T57 | ||
2 | 04H00 | BÌNH | VĂN | PETROLIMEX 20 | 6.0 | 146.6 | 11,662 | B12 – F0 | P.CLUC | H2 – TA H3 | VIPCO | T59 | |
3 | 02H30 | 04H00 | HÀ B | KHỨNG | PETROLIMEX 16 | 9.9 | 183.22 | 29,206 | HM1.1 – B12 | P.CLUC | H3 – TA – H2 | VIPCO | T58 |
4 | 08H30 | 09H30 | HÀ A | BRILLIANT KNIGHT | 14.5 | 228.9 | 43,987 | F0 – HM2.4 | NM6 | H5 – TA- H5 | ĐAI DUONG | T57 | |
5 | 08H30 | HƯNG | TRUONG LONG 01 | 10.4 | 228.38 | 44,452 | CL3 – F0 | CLUC.HL8.CL6 | X5 – TA – H5 | VICOSA | T60 | ||
6 | 02H30 | 04H00 | THANH B | DREAM TEAM | 13.59 | 228.95 | 45,223 | F0 – HL3.3 | H3 – TA – H3 | VOSA | T57 | ||
7 | 08H30 | 10H00 | HIẾU A | TRUNG | EAGLE EXPRESS | 7.41 | 210.0 | 43,714 | F0 – CL3 | HL8.CL6.CL8 | H5 – TA – X3 | TRIEU ANH | T60 |
8 | 08H30 | 10H00 | NAM | PENELOPE I | 8.2 | 228.99 | 43,007 | F0 – HL3.5 | H5 – TA – H5 | VOSA | T57 | ||
9 | 08H30 | 10H30 | ANH | NOBLE STEED | 6.0 | 189.99 | 31,236 | F0 – FN3 | NM8 | H5-TA.TR.X5 | SUNRISE | T65A | |
10 | 00H00 | 01H00 | TIỄN | TRUNG | VIEN DONG 68 | 6.7 | 105.73 | 4,877 | HM1.5 – F0 | H5 | MINH LONG | T57 | |
11 | 12H00 | 13H00 | HÀ C | STAR CITY | 9.6 | 158.5 | 15,354 | HM2.2 – F0 | TL | MINH LONG | T57 | ||
12 | 12H00 | 13H00 | ĐÔNG | T&T GOLD | 9.85 | 167.2 | 15,884 | HL3.1 TL – F0 | TL | HD MARINE | T57 | ||
13 | 12H00 | 14H00 | TUẤT | HONG LI | 8.4 | 169.51 | 15,932 | HL3.1 – HL3.1 TL | TL | MINH LONG | T57 | ||
14 | 15H00 | 16H00 | TÙNG D | KIÊN B | TIAN EN 6 | 5.6 | 109.9 | 5,533 | F0 – HL3,2 | H3 | TRACO | T57 | |
15 | 12H00 | 13H30 | ĐỨC | HE CHENG 3 | 4.65 | 96.5 | 2,982 | F0 – CL5 | NM6 | TL X5 | PACIFIC | T60 | |
16 | 18H00 | 20H00 | SƠN | CHÂU A | XING HAI HE | 12.5 | 189.99 | 31,117 | F0 – HL3.1 | H5 – H5 | AGE – LINE | T57 | |
17 | 16H00 | THẾ | MARVELLA | 4.4 | 110.3 | 4,519 | HG7.1 – F0 | H2 H3 | VIETCHART | T59 | |||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN X5 MR.HÙNG – X3 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , TA ,MR QUÂN -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5.MR THÌN , TR MR ĐUC |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | BUSAN STAR | AGAMENONII |