Kế Hoạch Điều Động Ngày 11 Tháng 11 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 11 tháng 11 năm 2024
   TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG                  –                TRỰC BAN HOA TIÊU : TĂNG VĂN THẾ
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA 1: LÊ THÀNH KÔNG CA 2: HÀ VĂN ĐỨC CA 3: PHẠM HÙNG CƯỜNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:12:00 – 3.2M
Nước ròng: – : – –  – . -M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 12:20 – 3.4M
Nước ròng:23:43 – 1.3M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 13:00 –   3.5M
Nước ròng : 23:12 – 1.6M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 04H30 06H00 LINH AXIOS 8.50 228.99 44,113 F0 – HM1.5 H1   TA   H1 LE PHAM T57
2 06H30 ĐĂNG SEVEN SEAS EXPLORER 7.0 223.74 55,254 CKHG – F0 P.NM6 H2          H1 DUC THO T59
3 10H30 11H30 NAM CH CLARE 10.3 177.40 19,992 F0 – HP1 H3 S&A T57
4 00H00 02H00 SƠN PACIFIC LILY 12.8 199.9 34,570 HL2 – F0 H3         H3 S&A T57
5 00H00 00H30 ANH CHÂU A ZHE HAI 363 7.4 189.99 33,147 HM2.6 – F0 H3 AGE-LINES T57
6 21H00 ĐỨC KIÊN B JIAHANG STAR 3.6 98.28 2,982 CL5 – F0 NM6 X5   H3.TA PACIFIC T60
7 20H00 21H00 TIỄN HÀ D TAI GANG 6.0 92.8 2,994 F0 – CL5 NM6 H3      X5 PACIFIC T60
8 10H30 12H00 KIÊN A LONG PHU 20 7.0 112.0 5,379 F0 – HL1.4 H3 VIPCO T57
9 15H00 15H30 KHỨNG TAN BINH 129 10.2 150.52 14,446 HL3.1 – F0 H1 HD MARINE T57
10 15H00 16H00 TRƯỜNG NOBLE STEED 11.7 189.99 31,236 HP4 – HL3.1 H1 HD MARINE T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X5 MR SẢN , X3 : MR HÙNG
– Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR ELIZABETH M II YONG MAY