KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 03 tháng 11 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX:LÊ XUÂN THẮNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – NGUYỄN ĐÌNH HIỆU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1:0911021969 | |||||||||||||
CA1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : | CA2 : TÔ MINH THẮNG | C3 HÀ MINH ĐỨC | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:04.03- 3,0M Nước ròng:18.13-1,0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:05.00 – 3,2M Nước ròng:17. 00-1,2 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn 05 ,25- 3,7M Nước ròng 16.30- 1,1M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 05H30 | 06H00 | HÀ A | BASIC ADVENTURER | 10,4 | 228.99 | 43,672 | HL3,3 – CL3 | NM8,CLUC,CL ,HT | H1 X2 | DUCTHO | T60 | |
2 | 05H00 | HÀ B | MEDROSE | 6,50 | 189.99 | 32,839 | CL3 – F0 | HL,CL | H2 TA H1 | VOSA | T60 | ||
3 | 03H00 | KIÊN A | RUI YANG 7 | 3,7 | 97.0 | 2,996 | CL5 – F0 | NM6 | X5 H3 | TBDUONG | T60 | ||
4 | 03H00 | 04H00 | TÙNG D | HAI DANG 168 | 5,4 | 91.94 | 2,999 | F0 – CL5 | NM6 | H3 X2 | TBUONG | T60 | |
5 | 00H30 | KHỨNG | NHA BE 08 | 6,6 | 104.99 | 4,432 | F0 – HM1.2 | TA – H1 | VIPCO | T57 | |||
6 | 05H30 | 08H00 | HIẾU A | JIA CHEN | 13,9 | 224.95 | 39,643 | F0 – HM2.5 | H1 TA – H1 | ĐAIDUONG | T57 | ||
7 | 12H00 | 13H00 | ANH | KHỨNG | PETROLIMEX 18 | 9,60 | 175.9 | 25,429 | HM1.4 – B12 | P,CLUC | H3 H2 | VIPCO | T58 |
8 | 13H00 | MƯỜI | PETROLIMEX 15 | 5,6 | 159.9 | 13,468 | B12 – F0 | P,CLUC | H2 -H3 | VIPCO | T59 | ||
9 | 05H30 | 06H00 | TRƯỜNG | PETREL BULKER | 12,3 | 189.99 | 33,064 | HP3 – HL3.3 | H1 | HD MARINE | T57 | ||
10 | 03H00 | 04H00 | TUẤT | TUNG LINH 02 | 5,6 | 79.9 | 2,032 | F0 – PVOIl | CL8 | H3 X2 | PVTRANS | T66B | |
11 | 14H00 | 16H00 | QUYỀN | BULAN | 5,4 | 153.02 | 15,164 | F0 – HL3.1TL | H1 – H3 – H1 | MINHLONG | T57 | ||
12 | 20H00 | 22H00 | HƯNG | PRAIRIE | 11,00 | 228.94 | 43,471 | HM2.6 – HP3 | H3 | S.A | T57 | ||
13 | 16H00 | TIỄN | HÀ D | TUNG LINH 02 | 3,2 | 79.9 | 2,032 | PVOIL – HG | H8 | H8 H2 | PVTRANS | T66B | |
14 | 20H00 | 21H00 | KIÊN A | PHU DAT 15 | 5,0 | 79.87 | 1,863 | F0 – PVOIL | CL8 | H3 X2 | PVTRANS | T66B | |
15 | 16H00 | MƯỜI | TANGKAS | 8,3 | 122.0 | 5,979 | HM1,3 – F0 | H3 | NSA | T57 | |||
16 | 14H00 | 15H00 | TRƯỜNG | BELLE CHANCE | 6,22 | 182.93 | 25,240 | F0 – HL1.1 | H1 H3 | LAVICO | T57 | ||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR MINH X2 MR.HẢI- X1 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H5.MRTHIN. TA-MR QUÂN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | XIN AN PING |