Kế Hoạch Điều Động Ngày 29 Tháng 10 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 29 tháng 10 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG TRỰC BAN HOA TIÊU: TRẦN VĂN MƯỜI
TRỰC BAN C1: 0911021969
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG CA 3: TÔ MINH THẮNG
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn: 14:00 – 2.5M
Nước ròng: 02:42 – 1.5M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn: 14:05 – 2.7M
Nước ròng:     –     
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn: 14:26 – 2.8M
Nước ròng: 23:00 – 2.0M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 04H00 06H00 TIỄN TRUNG HAN HAI 106 4.6 129.99 8,426 HP4 – F0 H3 TRACO T57
2 04H00 06H00 B SEA ETIQUETTE 12.5 189.99 32,969 F0 – HL3.1 H3 VOSA T57
3 08H30 10H00 HƯNG CRYSTAL PIONEER 7.0 209.99 49,720 F0 – CL4 CL6.NM6.CLUC H1 – TA – X5 VOSA T60
4 04H00 05H30 ĐĂNG NEWSUN 6.2 176.82 19,717 F0 – HL3.7 H3 VFQN T57
5 09H30 TRƯỜNG SPINEL 10.4 210 52,938 CL4 – HM2.5 CL6.NM6.HL8 X5    TA    H1 LAVICO T60
6 15H00 KIÊN A HÀ D VINACOMIN HANOI 6.9 116.5 5,570 HG – F0 H2    TA      H3 HD MARINE T59
7 22H00 23H00 HIẾU B KIÊN B NHA BE 11 6.6 109.60 4,552 HM1.3 – B12 P  H1          H2 VIPCO T58
8 23H00 THẮNG B HIỆU PETROLIMEX 09 7.8 175.9 25,413 B12 –  HM1.5 P .CL H2            H1 VIPCO T58
9 12H00 KHỨNG IVS MAGPIE 7.4 169.37 17,019 HL1.2 – F0           H1.TA    H1 NHAT THANG T57
10  16H30 17H00 NAM JAL KALPATARU 9.4 199.99 38,234 HL3.3 – HL3.6 H3    H3 MINH LONG T57
11 18H30 NAM SPINEL 10,4 210 52,938 HM2,5  –  F0        H3  –  H3 LAVICO T57
12 18H00 ĐỨC QUÝ TAFA 2,8 37.3 292 CLUC – CL5 H2 NGOISAO MOI T60
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X5 : MR SẢN , X1 MR HẢI
– Phương tiện thủy:H3 MR HÙNG, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN , H1 : MR THÌN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
GOLDEN STAR