Kế Hoạch Điều Động Ngày 29 Tháng 09 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 29 tháng 09 năm 2024  
TRỰC BAN ĐHSX : LÊ XUÂN THẮNG    –       TRỰC BAN HOA TIÊU :  TĂNG VĂN THẾ
TRỰC BAN C1:
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 CA 2:LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 CA 3:  PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn : 14:04- 3.3M
Nước ròng : 02:06 – 0.7M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:13:00 – 3.8M
Nước ròng: – M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:15:00- 3.6M
Nước ròng:00:43 – 1.0M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 17H00 18H30 SƠN UNITY DISCOVERY 7.3 199.96 35,898 F0 – HL3.7 H3 – H6  PACIFIC T57
2 12H00 15H00  ĐỨC THANH BINH 68 3.6 99.38 3,329 HL3.7 – F0 TL  –  H6  –  TL  NEWSTAR T57
3 06H00 TIỄN VINACOMIN HA NOI 6.9 116.5 5,570 HG7.2 – F0 H2                 H3 HD MARINE T59
4 04H00 05H00 NAM TRUNG VOSCO SKY 5.8 189.9 29,367 F0 – HL1.4 H3 VOSCO T57
5 05H00 BÌNH HIỆU PETROLIMEX 15 5.6 159.9 13,468 B12 – F0 CLUC.PE H2                 H3 VIPCO T59
6 04H00 05H00SH PHÁI VĂN PETROLIMEX 12 8.0 128.6 8,542 HM1.2 – B12 PE.CL H3                 H2 VIPCO T58
7 08H00 10H00SH HƯNG KIÊN B QUANG ANH GM 5.9 91.94 2,971 F0 – PVOILMF CL6.CL8 H5                  X1 TRONG TRUNG T66B
8 07H00 HIẾU A KHỨNG PRIMROSE 6969 10.0 199.98 39,560 CL5 – F0 CL.HL8.NM6 X1                 H5 LAVICO T60
9 15H30 TRƯỜNG HIỆU CANOLA ZIBO 13.83 229 44,103 F0 – HL2           H6 – TL VOSA T57
10 09H00 CỬU TRUNG HOANG HA STAR 3.4 89.95 1,694 PVOIL – F0 CL X2                 H5 PVTRANS T66B
11 04H00 07H00 ĐĂNG ALPINE MATHILDE 10.5 183.21 29,266 F0 – HM1.5 H3 KPB T57
12 11H00 THẠO QUÝ DK SUNRISE 6.5 100.64 6,181 CL1 – F0 NM6 X1       H6      H8 S&A T60
13 12H00 13H00 TRƯỜNG HIỆU RED SAKURA 12.0 189.98 34,187 HP3 – HM2.4 TL – H6 S&A T57
14 10H30 KHỨNG VINASHIP SEA 5.5 169.03 18,108 F0 – HL1.3            H5 LAVICO T57
15 08H00 10H00 TUẤT THANH BINH 68 3.6 99.38 3,329 HM2.5 – HL3.7 H8 H8                H5 NEWSTAR T57
16 12H00 12H30 ANH HALONA 7.8 225 38,849 HL2 – HL3.6 TL                H8 DUC THO T57
17 17H00 18H30 MƯỜI BELUGA A 5.1 169.26 16,978 F0 – HP3 H3 – H6 – H3 MINH LONG T57
18 22H00 THANG B AFRICAN WEAVER 6.2 179.96 21,521 CL6 – F0 CL.HL8 X1 – H6 – H5 VOSA T60
19 21H00 HÀ C QUÝ IBT TANGGUH 4.8 111.58 4,972 HG – F0 H2 – H6 – H5 MINH LONG T59
20 22H00 SƠN ALPINE MATHILDE 10.9 183.21 29,266 HM1.5 – F0        H6 – H5 KPB T57
21 21H00 22H00 HIẾU A ANGLO SAXON 13.04 249.88 64,977 HM2.6 – F0 H5 – H6 – H5 PACIFIC.A.JSC T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: X1 MR.HẢI , X2 MR.MINH
– Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
DESERT FAITH GOLDEN STAR LITO AGAMEMNON II PAN HORIZON