KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 22 tháng 9 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ HUY TRƯỜNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : ĐÀO QUỐC BÌNH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: HÀ VĂN ĐỨC: 0967882013 | CA 2: TÔ MINH THẮNG: 0976264689 | CA 3: PHẠM CƯỜNG THÁI : 0904135306 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:04:31 – 2.9M Nước ròng:18:37- 1.2M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 06:00 – 3.0M Nước ròng:17:02 – 1.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 07:00 – 3.4M Nước ròng : 17:29 – 1.2M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 01H00 | 02H30 | THẮNG A | KHỨNG | BAMBOO STAR | 10.89 | 179.97 | 23,232 | F0 – CL7 | CL8.CL6.NM | H5 TA X5 | VOSA | T60 |
2 | 01H00 | 03H00 | TÙNG D | TRUNG | QUANG ANH GM | 5.6 | 91.94 | 2,971 | F0 – PVOIL MF | CL6.CL8 | H5 TA X5 | TRONG TRUNG | T66B |
3 | 08H00 | ĐỨC | QUÝ | NHA BE 11 | 5.0 | 109.60 | 4,552 | B12 – F0 | P | H2 H3 | VIPCO | T59 | |
4 | 08H00 | THANH B | HIỆU | TRUONG LONG 01 | 10.5 | 228.38 | 44,452 | CL6 – F0 | CLUC.NM6.CL6 | X5 H3 | VICOSA | T60 | |
5 | 09H30 | 10H30 | KHOÁI | KHỨNG | CHANG SHUN JING HAI | 10.85 | 189.99 | 27,629 | F0 – HM2.3 | H5 | AGE – LINES | T57 | |
6 | 05H00 | 06H00 | LINH | TRUONG LONG 02 | 7.2 | 228.93 | 48,191 | F0 – HM1.6 | H3 H5 | VICOSA | T57 | ||
7 | 03H00 | THẾ | THANH PHAT 03 | 3.2 | 74.36 | 1,597 | CL2 – HG | X2 H2 | THANH PHAT | T60 | |||
8 | 10H30 | THANH B | HIỆU | YI HUI LIAN XIN | 7.3 | 203.5 | 45,011 | F0 – CL5 | CL6.CLUC.NM | H3 X5 | KPB | T60 | |
9 | 05H00 | 11H30 | KIÊN A | SHUN YING 8 | 5.2 | 116.6 | 4,997 | F0 – CL6 | H8.NM6 | H3 H5 H8 | PACIFIC | T60 | |
10 | 16H30 | 18H30 | THẠO | LONG PHU 18 | 6.0 | 102.25 | 3,321 | HL1.4 – B12 | P | H3 H2 | VIPCO | T58 | |
11 | 21H00 | 21H30 | KIÊN A | PETROLIMEX 12 | 8.0 | 128.6 | 8,542 | HM1.5 – B12 | P.CLUC | H5 H2 | VIPCO | T58 | |
12 | 21H00 | HIẾU A | HIỆU | PETROLIMEX 16 | 8.0 | 183.22 | 29,206 | B12 – HM1.3 | P.CLUC | H2 H3 | VIPCO | T58 | |
13 | 22H00 | TIỄN | QUÝ | QUANG ANH GM | 3.5 | 91.94 | 2,971 | PVOIL – F0 | CL6 | X5 H5 | TRONG TRUNG | T66B | |
14 | 21H00 | 22H30 | THẮNG B | KHỨNG | DAI PHU | 4.2 | 183.00 | 30,062 | HL1.3 – F0 | H5 | VOSCO | T57 | |
15 | 23H30 | THẮNG B | KHỨNG | DAI PHU | 4.2 | 183 | 30,062 | F0 – SN | TP03.TP05 | X5 | VOSCO | T66D | |
16 | 21H00 | 22H30 | QUYỀN | DINA OCEAN | 4.8 | 154.38 | 14,762 | F0 – HL1.3 | H5 | PACIFIC LGT | T57 | ||
17 | 21H00 | 22H30 | TÙNG D | XIN HAI 99 | 3.6 | 89.8 | 2,972 | F0 – HM1.5 | H5 H3 | AGE-LINES | T57 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ:X5:MR.SẢN – X2 MR.HÙNG – Phương tiện thủy:H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
GOLDEN STAR | T.INDEPENDENCE | ARUNA BERK |