KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 04 tháng 9 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : NGUYỄN ĐÌNH HIỆU | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2:HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 18:00- 2.8M Nước ròng : 06:52 – 0.9M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:18:00 – 3.0M Nước ròng:06:56 -1.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:18:06- 3.2M Nước ròng:06:53 – 1.5M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 00H30 | 03H30 | TÙNG D | DIRECTION SW | 8.96 | 134.52 | 9,998 | F0 – CL5 | HG.CL | H5 – TA – X3 | LAVICO | T60 | |
2 | 09H00 | 12H00 | HIẾU A | KHỨNG | THANH THANH DAT 89 | 4.8 | 199.91 | 40,245 | F0 – SN | TP2.TP5 | H5 – TA – X1 | MINH LONG | T66D |
3 | 14H00 | 17H00 | THANH B | NAVIOS MAGELLAN II | 14.5 | 228.9 | 44,120 | F0 – HM2.4 | NM6 | H3 – TA – H3 | OCEAN JSC | T57 | |
4 | cancel | 01H00 | QUYỀN | BRABUS | 9.78 | 172 | 17,928 | HL3.1TL – F0 | H5 | LE PHAM | T57 | ||
5 | 05H30 | 06H30 | HIẾU B | HÀ D | AEGIS ELITE | 5.0 | 104.84 | 3,844 | F0 – CL5 | HG | H3 – X1 | PACIFIC LGT | T60 |
6 | 09H00 | 10H00 | KHOÁI | YANGZE 16 | 12.17 | 229 | 44,114 | HM2.4 – F0 | H5 – TA | VOSA | T57 | ||
7 | 09H00 | THANH A | HG LEIXOES | 11.1 | 199.9 | 36,474 | F0 – HL3.3 | H3 | AGE-LINES | T57 | |||
8 | 13H00 | KHOÁI | PAC ACHERNAR | 12.45 | 199.99 | 35,812 | F0 – HM2,6 | TA – H5 | AGE-LINES | T57 | |||
9 | 05H30 | 06H00 | THUẬN | WOOLLOOMOOLOO | 9.8 | 225 | 41,394 | HL3.3 – HL3.6 | H3 – H3 | VOSA | T57 | ||
10 | 09H00 | 09H30 | ĐỨC | QUÝ | KHANH LINH 666 | 5.6 | 79.96 | 2,146 | HL3.7 – F0 | H5 – TA – H5 | KHÁNH LINH | T57 | |
11 | 05H30 | 07H30 | THANH A | BRABUS | 9.78 | 172 | 17,928 | HL3.1TL – F0 | H3 – H3 | LE PHAM | T57 | ||
12 | 14H00 | 15H30 | SƠN | TIAN QI | 10.7 | 189.99 | 26,770 | F0 – CL7 | HL8.CL | H3 – TA X1 | SUNYTRANS | T60 | |
13 | 20H00 | THẾ | TRUNG | HAI DANG 68 | 6.5 | 94.88 | 2,859 | XMTL – F0 | NM6 | H2 TA | NGOISAOMOI | T61 | |
14 | 14H00 | 15H00 | TIỄN | KIÊN B | GRAND TAJIMA | 5.5 | 98.50 | 4,769 | HL1.3 – F0 | H3 – TA – H3 | ĐAIDUONG | T57 | |
15 | 20H00 | HÀ C | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | B12 – F0 | P.CLUC | H2 TA | VIPCO | T59 | ||
16 | 19H30 | 20H00 | KIÊN A | VĂN | PETROLIMEX 12 | 8.0 | 128.6 | 8,542 | HM1.5 – B12 | P.CL6 | H5 H2 | VIPCO | T58 |
17 | 19H30 | 21H00 | CỬU | T&T GOLD | 9.8 | 167.2 | 15,884 | HL3.5 – F0 | H5 | T AND TA | T57 | ||
18 | 21H00 | TUẤT | QUÝ | MINH KHANH 888 | 3.5 | 106 | 4,295 | HG – XMTL | NM6 | H2 | MINH KHANH | T61 | |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X1 MR.HẢI , X5 MR.HÙNG – Phương tiện thủy: H3 MR BÌNH, TL MR.PHÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.HẢI ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN,H6 MR CHIẾN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
PORT ORIENT | ANDREAS K | G.AUVERGNE | THE HARMONY |