Kế Hoạch Điều Động Ngày 29 Tháng 08 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 29 tháng 08 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX:VŨ TUẤN THANH B  –  TRỰC BAN HOA TIÊU -PHAM CÔNG CỬU
TRỰC BAN C1:
CA 1 : HÀ VĂN  ĐỨC : 0967882013 CA 2 :  PHẠM HÙNG CƯỜNG :  0918943893 CA 3. ĐÀO VIỆT HOÀNG.0984888966
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:13.00- 3,5M
Nước ròng:00.03-0,5M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:13.00 – 3,8M
Nước ròng  :23. 32-0,6M
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:13 ,17- 4,0M
Nước ròng 00.04- 0,7M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 08H30 09H30 NAM BELLEVUE 12,8 245 64,877 HM2,5  –  F0 H3  TA – H3 SUNRISE T57
2 03H30 06H00 THẾ QUÝ TUNG LINH 02 5,10 79,9 2,032 F0  – PVOIL HG H5     TA   X3 DKHANOI T66B
3 07H00 09H00 HƯNG NAMI ONE 13,2 190 33,286 FN3  –  F0 NM8 X5 TR TA H3 T&TA T65A
4 03H30 05H00 TIỄN HÀ D PETROLIMEX 12 8,0 128,6 8,542 F0  –   B12 P,CL6 H5    TA     H2 VIPCO T59
5 08H30 10H00 ĐỨC KIÊN B VIEN DONG 68 3,8 105,73 4,877 HP2    –  F0 H3    TA –  H3 MINH LONG T57
6 12H30 14H30 QUYỀN HIỆU T&T GOLD 6,5 167,2 15,884 F0  –  HL3.5 H5    TA    H5 T AND TA T57
7 03H30 04H00 HÀ B ORION 7,4 189,99 31,236 HL3,7  –  F0 H5 – TA TBDUONG T57
8 12H30 13H00 TUẤT VĂN VIMC UNITY 9,77 153,02 14,851 HL3,1TL –  F0 H5    TA HD T57
9 14H30 16H30 KHOÁI KHỨNG ADRIANA ROSE 13,3 229 43,006 F0   –   HL2 H3-  TA-   H3 VOSA T57
10 08H30 11H00 THUẬN LA SELVA 7,0 199,98 35,194 HL1,3 –   HP2 H3  TA – H3 MINH LONG T57
11 05H00 HIẾU B TRUNG WIN STAR 3,5 95,8 2,994 CL5  –  F0 HG X1   TA –  H5 TBDUONG T60
12 06H00 HÀ B ANDREAS K 10,3 189,99 33,044 F0  –  HN1.5       TA -TR – X5 SUNRISE T65A
13 03H30 05H00 ĐÔNG LIAN YI DA 2 HAO 9,7 154,5 14,786 HL3,5 –  F0 H5   TA – H5 XNKHLONG T57
14 08H30 09H00 KHỨNG DONIAMBO 8,5 161 17,023 HL1,2  –  F0 H3 -TA -H3 VTBQTE T57
15 12H30 14H00 ANH PORT ORIENT 6.7 199.9 34,447 F0 – FN3 NM8 H5  –  TA.TR  –  X5 T&TA T65A
16 12H30 13H30 MƯỜI BRABUS 5.9 172 17,928 HL3.2 – HL3.1TL H5 LE PHAM T57
17 18H30 20H00 HẠNH HIỆU CRYSTAL JADE 5.18 139.91 11,877 F0 – CL4 CL6.NM6 H5    TA      X5 QUINCOSHIP T60
18 16H00 THẠO QUÝ TTP 68 3.4 91.94 2,995 HG – F0 H3   TA     H3 MINH LONG T59
19 18H00 TRƯỜNG RIGEL 6.0 176 19,363 CL2 – F0 NM6.HL8 X5    TA VFQN T60
20 15H00 TUẤT VĂN LONG TAN 239 10.0 169 16,764 HM1.1 – F0          TA     H3 MINH LONG T57
21 21H30 TRƯỜNG BOHWA BANGKOK 7.5 199.11 36,823 F0 – HL1,2           TA    H5 AGE – LINES T57
22 14H30 16H00 HIẾU A ASTRID SCHULTE 11,48 199,92 35,024 HL3,1 –  HM2,6 H3   TA – H3 S.A T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR SẢN X5   MR.HÙNG – X3
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CHIẾN -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5.MRTHIN. TA MR HOÀ
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
BBG CONFIDENCE ANDREAS K YANGTZE XINGZHONG GENCO AUVERGNE EFESSOSWAVE