KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 28 tháng 08 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX:TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU -TRẦN VĂN MƯỜI | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | C3. TÔ MINH THẮNG.0976264689 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:11.24- 3,3M Nước ròng:22.44-0,7M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:11.24 – 3,6M Nước ròng :23.22-0,6M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn :12 ,09- 3,9M Nước ròng 22.59- 0,9M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 09H00 | 10H00 | NAM | PACIFIC CONSTANT | 10.2 | 199.9 | 34,590 | HL1.1 – F0 | H5 – H6 – H5 | LE PHAM | T57 | ||
2 | 05H00 | 05H30 | ĐĂNG | AUZONIA | 11.9 | 190 | 32,661 | HL2 – F0 | H3 – H6 – H3 | AGE-LINES | T57 | ||
3 | 22H30.27.8 | 00H30 | THẾ | QUÝ | JIA YI | 3.5 | 108 | 4,822 | F0 – HL1.5 | H5 – H6 -H5 | CCM | T57 | |
4 | 18H00 | 20H00 | ĐỨC | KIÊN B | KENYO | 4.5 | 114.13 | 4,443 | F0 – XMTL | HG.H8 | TA – H8 | NSA | T61 |
5 | 14H30 | 16H00 | LINH | KHỨNG | FENG HUI HAI | 12.7 | 199.9 | 36,378 | F0 – HL3.3 | H3 – H6 – H3 | AGE-LINES | T57 | |
6 | 22H30.27.8 | 01H30 | HẠNH | WAN HONG | 9.8 | 169,26 | 16,978 | HL3.5 – F0 | H5 – H6 – H5 | XNK HALONG | T57 | ||
7 | 05H00 | 08H00 | BÌNH | BRABUS | 4.8 | 172 | 17,928 | F0 – HL3.2 | H3 – H6 – H3 | LE PHAM | T57 | ||
8 | 09H00 | 10H30 | HIẾU B | HÀ D | MINH PHU 89 | 3.2 | 94.98 | 3,384 | F0 – HG7.1 | H5 – H6 – H2 | STAR MARINE | T59 | |
9 | 09H00 | 09H30 | KHOÁI | CK ANGIE | 13.0 | 229.02 | 44,298 | HM2.6 – F0 | H5 – H6 – H5 | PACIFIC | T57 | ||
10 | 20H00 | HÀ C | VĂN | PETROLIMEX 15 | 5.6 | 159.9 | 13,468 | B12 – F0 | P.Cluc | H2 – H6 | VIPCO | T59 | |
11 | 20H00 | HIỆU | MINH QUANG 01 | 7.9 | 126.73 | 5,565 | XMTL – F0 | NM.HG | H2 – H6 | NHẬT THĂNG | T61 | ||
12 | 18H00 | 20H00 | THĂNG B | BBG CONFIDENCE | 6,5 | 199,9 | 36,367 | F0 – HN1.3 | TA -TR- X1 | LAVICO | T65A |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR MINH X2 MR.HẢI – X1 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CHIEN -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BINH ,TR.MR HAI.TA MR -HOA- H5MR – HIÊP |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
NAMI ONE | YANGTZE XINGZHONG | GENCO AUVERGNE | EFESSOS WAVE |