KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 11 tháng 08 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHAM XUÂN TÙNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – ĐÀO TRUNG KIÊN |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : TÔ MINH THẮNG : 0976264687 | CA2 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | C3. ĐÀO VIỆT HOÀNG.0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:15.00- 2,7M Nước ròng:03.43-1,1M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:15.00 – 3,0M Nước ròng:03. 38-1.4M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:15 ,17- 3,4M Nước ròng 03.06- 1,4M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 04H30 | 06H00 | HIẾU B | YUN QIAN | 3,4 | 95,9 | 2,995 | F0 – HL1.2 | H5 – H6 – H5 | TRIEU ANH | T57 | ||
2 | 11H00 | THẾ | TRUNG | JIA YI | 4,2 | 108 | 4,822 | CL7 – F0 | HG | X5 – H6 – H2 | PACIFIC | T60 | |
3 | 04H30 | 06H00 | THẮNG A | OBSERVATOR | 12,3 | 189,99 | 32,987 | HL3,3 – F0 | H5 – H6 | HD MARINE | T57 | ||
4 | 12H00 | THẮNG A | PATRICIA OLDENDORFF | 14.08 | 255,26 | 63,993 | HM2.5 – HM2.5 | CL8 | H6 – H2 | S&A | T57 | ||
5 | 11H00 | 11H30 | ĐỨC | LENA+KIEV | 3.2 | 87.3+20.4 | 3779+140 | HM2.5RM – HM1.4 | NM6.KIEV | H2 – H6 | HẢI VÂN | T57 | |
6 | 14H00 | ĐỨC | NHA BE 06 | 6.6 | 107.48 | 4,158 | F0 – B125000 | PE | H6 – H5 | VIPCO | T59 | ||
7 | 16H30 | 18H00 | HÀ B | PETROLIMEX 09 | 10.7 | 175.9 | 25,413 | F0 – HM1.3 | TL H6 | VIPCO | T57 | ||
8 | 20H00 | 22H00 | NAM | PETROLIMEX 09 | 10.7 | 175.9 | 25,413 | HM1.3 – B12 | PE.CL | H5 H2 | VIPCO | T58 | |
9 | 20H00 | 23H00 | TIỄN | JIANGHAIDA | 5.2 | 96.5 | 2,996 | HL3.2 – F0 | H5 – H6 – H5 | VOSA | T57 | ||
10 | 16H30 | 18H30 | THẮNG B | H JUNO | 9.8 | 190 | 33,286 | F0 – HP3 | TL H6 TL | AN PHAT | T57 | ||
11 | 20H00 | 20H30 | THẠO | TRUNG | LENA + KIEV | 3.2 | 87.3+20.4 | 3779+140 | HM1.4 – HM2.5 | NM6 | H5 | HẢI VÂN | T57 |
12 | 20H00 | HÀ B | LEOPARD II | 12.3 | 189.99 | 31,094 | HM2.2 – HL3.3 | TL | AN PHAT | T57 | |||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN X5 MR.HÙNG – X3 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H5.MRTHIN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
PAPAYIANNIS III | ASTRID SCHULTE | TRISTAR DUGON |