Kế Hoạch Điều Động Ngày 09 Tháng 08 Năm 2024

KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY
Ngày 09 tháng 08 năm 2024
TRỰC BAN ĐHSX: NGUYỄN MINH CHÂU  –  TRỰC BAN HOA TIÊU – TRẦN BÁ ĐÔNG
TRỰC BAN C1:
CA 1 : ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 CA2 :  PHẠM HÙNG CƯỜNG :  0918943893 C3. HÀ VĂN ĐỨC.0967882013
Thủy triều Quảng Yên
Nước lớn:15.00- 2,7M
Nước ròng:03.43-1,1M
Thủy triều Hòn Gai
Nước lớn:15.00 – 3,0M
Nước ròng:03. 38-1,4
Thủy triều Cẩm Phả
Nước lớn:15 ,17- 3,4M
Nước ròng 03.06- 1,4M
TT T.D POB Hoa tiêu Tập sự Tên tàu Mớn LOA GT Từ – Đến Tàu lai Phương tiện đưa đón Đại lý Tuyến dẫn tàu
1 09H00 11H00 THẮNG A CP CHONGQING 10.9 199,9 36,332 F0 – HP2 TL – H6 – TL MORRIS T57
2 16H30 18H00 HƯNG TROODOS OAK 14.5 228,95 45,229 F0 – HM2,6 CL6 H3 H6 -H3 VOSA T57
3 09H00 12H00 ĐỨC KIÊN B JIANGHAIDA 4.5 96,5 2,996 F0 – HL3.2 TL-  H6 – TL VOSA T57
4 06H30 08H00 TRƯỜNG BULK PARAGUAY 12.78 199,98 35,847 HM2.6 – F0 H5    H6 – H5 S&A T57
5 00H30 TÙNG D KIÊN B JIA YI 5.6 108 4,822 F0 – CL7 HG        H6  – X1 TBDUONG T60
6 18H00 KHỨNG HIỆU WAN HE 8.54 139.92 11,751 XMTL –  F0 HG,NM6 H2   H6  H3 NSA T61
7 06H30 09H00 TÙNG A ARVIKA 12.6 190 31,538 HL3.1 –  F0 H5   H6   H5 MINHLONG T57
8 13H00 15H00 HÀ B NAV LAXMI 6.9 228,99 43,189 HN1.7 – F0 NM8 X3  TR  –  X3 S&A T65A
9 11H00 THẠO QUÝ LONG PHU 20 5.8 112 5,379 B12  –  F0 P.NM6 H2  H6 – TL VIPCO T59
10 06H30 09H30 THẮNG B CD MANZANILLO 6.55 199.98 35,956 HP1 – HL3.1 H5 KPB T57
11 16H30 18H30 NAM VĂN ASTRID SCHULTE 12.9 199.92 35,024 F0 – HN1.7 H3 – H6.TR – X3 S&A T65A
12 16H30 19H30 HÀ A KOUTALIANOS 14.0 229.5 49,973 F0 – HM2,4 CL6 H3 – H6       H3 SUNRISE T57
13 23H00 THẾ HÀ D TIEN THANH 68 3.4 74.36 1,861 CL2 – F0 X1     H6     H5 THANH PHAT T60
14 20H00 HƯNG IONIC SPIRIT 12,2 189,99 31,759 HL2 –  F0       H3-H6-H3 LAVICO T57
15 21H30 23H00 QUYỀN VINASHIP SEA 6,5 169,03 18,108 F0    – HL1,3 H5 – H6 – H5 HD MARINE T57
16 16H30 18H00 ĐỨC TRUNG THANH BINH 68 3,4 99,38 3,329 F0   –   HG H3  – H6  – H2 NGOISAOMOI T59
17 21H30 22H00 THANHB CP CHONG QING 10,9 199,9 36,332 HP2  –  HL2 H5.H6-H5 MORRIS T57
Phương tiện:
– Phương tiện bộ: MR HÙNG X3   MR.HAI X1
– Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- ,  H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H5.MRTHIN
HON NET POSITION PLAN
FN3 FN4 FN5 HN1-1 HN1-2 HN1-3 HN1-4 HN1-5 HN1-6 HN1-7 HN1-8
STAR CHALLENGER MEGHNA ENERGY PAPYIANNIS III NAV LAXMI TRISTTAR DUGOL