KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 07 tháng 08 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX:VŨ TUẤN THANH – TRỰC BAN HOA TIÊU – ĐÀO QUỐC BÌNH | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
C1. ĐÀO VIÊT HOÀNG .0984888966 | CA2 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 3:HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:19.00- 3,0M Nước ròng:07.36-0,6M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:15.00 – 3,0M Nước ròng:03. 38-1,4 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 19 ,02- 3,5M Nước ròng 06.43- 1,0M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 02H30 | 04H00 | HIỆU | VĂN | PETROLIMEX 12 | 8.0 | 128.6 | 8,542 | F0 – B12 | P.CL6 | TL – H2 | VIPCO | T59 |
2 | 10H00 | 12H00 | ĐĂNG | GLOBAL FRONTIER | 10.1 | 190 | 33,226 | F0 – HP3 | H6 – H3 | VOSA | T57 | ||
3 | 13H30 | 15H00 | CHÂU | AGAMEMNON II | 14.4 | 229 | 44,735 | F0 – HM2.5 | CL8 | H5 – H6 – H5 | VICOSA | T57 | |
4 | 02H30 | 04H30 | ANH | TRUONG LONG 01 | 6.5 | 228.38 | 44,452 | F0 – HM1.3 | TL | VICOSA | T57 | ||
5 | 09H00 | THẠO | AQUA BLUE | 9.1 | 119.52 | 9,956 | CL4 – F0 | HG.H8 | H8 – H3 | NSA | T60 | ||
6 | 12H30 | 14H00 | SƠN | MEGHNA ENERGY | 6.0 | 189.9 | 31,236 | HN1.5 – F0 | X5 – TR – X5 | SUNRISE | T65A | ||
7 | 07H00 | THẾ | KIÊN B | PHU DAT 15 | 3.5 | 79.9 | 1,863 | PVOIL – HG | HG | X5 – H2 | PVTRANS | T66B | |
8 | 04H00 | TÙNG D | AN JI 15 | 4.1 | 98 | 2,995 | CL6 – F0 | HG | X2 – TL | BLUE OCEAN | T60 | ||
9 | 13H30 | 15H00 | HÀ A | HUA SI YUAN | 12.47 | 229 | 43,365 | HM2.6 – F0 | H5 – H6 – H5 | PACIFIC | T57 | ||
10 | 13H30 | 17H00 | HIẾU B | TRUNG | DEMI | 5.8 | 70.2 | 2,231 | F0 – CL5 | H5 – H6 – X5 | PACIFIC | T60 | |
11 | 17H00 | 18H00 | KHOÁI | BULK PARAGUAY | 12 | 199,98 | 35,847 | HP2 – HM2.6 | H3 | S.A | T57 | ||
12 | 18H00 | CỬU | HIỆU | WAN HE | 8,6 | 139,92 | 11,751 | XMTL – XMTLQD | HG,NM6 | H2 | NSA | T61 | |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN -X5 MR.HÙNG – X3 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR HÙNG ,H5.MRTHIN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
STAR CHALLENGER | MEGHNA ENERGY | PAPAYIANNIS III | NAV LAXMI | TRISTTAR DUGON |