KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 24 tháng 07 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG – TRỰC BAN HOA TIÊU – TRẦN TRỌNG HIẾU |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA1 : TÔ MINH THẮNG : 0976254689 | CA2 . PHAM HÙNG CƯỜNG.0918943893 | C3.LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:19.00- 3,6M Nước ròng:07.28-0,0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:19.00 – 3,9M Nước ròng:07. 31-0,4 |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:20 ,00- 4,1M Nước ròng 07.41- 0,5M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 13H00 | 14H00 | HÀ B | YU LONG LING | 9,7 | 177,5 | 19,995 | HP4 – F0 | H3 TL | AGE LINES | T57 | ||
2 | 11H00 | 12H00 | HƯNG | BÌNH | TM HAI HA 568 | 4,8 | 175,96 | 25,400 | HM1.3 – F0 | TL | VIPCO | T57 | |
3 | 22H00 | TRƯỜNG | INDONESIA EXPRESS | 11,3 | 215,4 | 57,934 | CL3 – F0 | HL8,NM6,CL6 | X5 – H6 | TRIEU ANH | T60 | ||
4 | 13H00 | HƯNG | BÌNH | TM HAI HA 568 | 4,8 | 175,96 | 25,400 | F0 – SN | TP2 -TP5 | X5 | OCEAN EXPRESS | T66D | |
5 | 06H00 | THẾ | KIÊN B | THANH PHAT 01 | 3,2 | 69,85 | 1,080 | CL2 – HG | X2 H5 | THANHPHAT | T60 | ||
6 | 17H00 | TIỄN | TRUNG | OCEAN STAR 7 | 3.8 | 96.5 | 2,996 | CL5 – F0 | HG | X3 – H3 | BLUE OCEAN | T60 | |
7 | 20H00 | HIỆU | KIÊN B | FS BITUMEN NO.1 | 5.0 | 105.5 | 4,620 | CL1 – F0 | H8.HG | H8 H3 | DUC THO | T60 | |
8 | 13H00 | 16H30 | KIÊN A | HÀ D | PTS HAI PHONG 02 | 6.3 | 99.9 | 3,166 | F0 – B125000 | PE | H3 H5 | VIPCO | T59 |
9 | 20H30 | TÙNG D | MINH PHU 88 | 7,0 | 94,98 | 3,197 | HG7.2 – F0 | H5 – H3 | SUNRISE | T59 | |||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR SẢN X5 – MR.HÙNG – X3 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR PHU.H3. MR BÌNH ,H5.MR KHANH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
ENY | AP SLANO | ANGLO MARIE LOUISE | PAN UNITY |