KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 23 tháng 7 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: TRẦN NGỌC HƯNG – TRỰC BAN HOA TIÊU : PHẠM VĂN TIỄN | |||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: TÔ MINH THẮNG : 0976264689 | CA 2: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 3: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:18:00 – 3.8M Nước ròng:06:32- 0.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn: 18:00 – 4.1M Nước ròng:06:25 – 0.2M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn: 19:00 – 4.4M Nước ròng:06:19 – 0.3M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 17H00 | 19H00 | QUYỀN | PETROLIMEX 20 | 9.5 | 146.6 | 11,662 | F0 – B12 | CLUC.P | TA – -H3 | VIPCO | T59 | |
2 | 17H00 | 19H00 | THẮNG A | ONE FORCE | 14.27 | 224.97 | 40,663 | F0 – HM2,5 | CL | TA H6 TA | SUNRISE | T57 | |
3 | 17H00 | 18H30 | KHOÁI | ANNA MARIA | 13.45 | 229 | 44,332 | F0 – HL2 | TA | VOSA | T57 | ||
4 | 17H00 | 18H00 | HIẾU B | QUÝ | FS BITUMEN N01 | 6,0 | 105,50 | 4,620 | F0 – CL1 | HG,H8 | TA -H8 | DUC THO | T60 |
5 | 17H00 | 23H30 | KIÊN A | JIN FENG 6 | 6,0 | 119,92 | 5,355 | F0 – CL6 | HG,NM6 | TA – H6 – X2 | TBDUONG | T60 | |
6 | 17H00 | 20H00 | THẠO | PTS HAI PHONG 03 | 5,5 | 97,16 | 4,120 | HM1,2 – F0 | TA | VIPCO | T57 | ||
7 | 17H00 | THẾ | TRUNG | THANH PHAT 01 | 4,6 | 69,85 | 1,080 | HG – CL2 | TA X2 | THANH PHAT | T60 | ||
8 | 17H00 | 18H00 | TÙNG A | INDONESIA EXPRESS | 10,9 | 215,4 | 57,934 | HM2,3- CL3 | TM,NM6.CL6 | TA – X5 | TRIEU ANH | T60 | |
9 | 17H00 | 19H00 | SƠN | CS SARAFINA | 8,5 | 179,9 | 24,793 | F0 – CL4 | NM6.HL | TA – X5 | DUCTHO | T60 | |
10 | 17H00 | 19H00 | THUẬN | SFL SARA | 6,27 | 189,99 | 33,044 | F0 – HL1,2 | TA | VOSA | T57 | ||
11 | 17H00 | 19H30 | HÀ A | ANGLO MARIE LOUISE | 13,0 | 225,26 | 64,100 | F0 – HN1,7 | NM8 | TA H6 TR – X2 | SUNRISE | T65A | |
12 | 21H30 | TÙNG D | HÀ D | VTTSUN | 3,2 | 110,06 | 3,640 | HG -XMTL | H8,NM6 | TL H8 | NGOIAOMOI | T61 |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X2 : MR MINH , X5 : MR SẢN – Phương tTHẾiTRUNGện thủy:H2 – MR HIẾU , H6 – MR CƯỜNG -H8 MR QUANG – TL MR PHÚ .H3. MR HIỆP ,H5.MR KHANH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
ENY | AP SLANO | PAN UNITY |