KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 19 tháng 07 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: PHẠM XUÂN TÙNG A – TRỰC BAN HOA TIÊU – VŨ VĂN TUẤT |
|||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1 : PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2 : LÊ THÀNH KÔNG : 0905691888 | CA 3 : HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn : 15:00 – 3.4M Nước ròng : 03:15 – 0.5M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn : 15:00 – 3.7M Nước ròng : 02:23 – 0.7M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn : 15:27 – 4.2M Nước ròng : 02:23 – 0.6M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 04H00 | HIẾU B | QUÝ | QUANG ANH GM | 3.5 | 91.94 | 2,971 | PVOIL – F0 | HG | X5 – H6 – TL | TRONG TRUNG | T66B | |
2 | 07H00 | 08H00 | THẾ | KIÊN B | TUNG LINH 02 | 5.1 | 79.9 | 2,032 | F0 – PVOIL | HG | H5 – X5 | PVTRANS | T66B |
3 | 16H00 | 17H00 | ĐỨC | TRUNG | HOANG PHUONG VIGOR | 3.5 | 89.56 | 2,988 | F0 – HG7.2 | TL – H3 | T&TA | T59 | |
4 | 11H00 | 13H30 | THANH B | ANGLO MARIE LOUISE | 14.5 | 255.26 | 64,100 | F0 – HM2.4 | CL6 | H3 – H6 | SUNRISE | T57 | |
5 | 11H00 | 12H30 | HÀ A | MAGSENGER 8 | 14.5 | 254.0 | 64,769 | F0 – HM2.6 | CL8 | H3 – H6 – H5 | S,A | T57 | |
6 | 20H00 | 21H30 | TRƯỜNG | KIÊN A | INDONESIA EXPRESS | 9.0 | 215.4 | 57,934 | F0 – CL3 | NM6.CL6.HL8 | H5 – H6 – X3 | TRIEU ANH | T60 |
7 | 02H30 | HƯNG | BASIC ADVENTURER | 6.3 | 228.99 | 43,672 | CL6 – F0 | CLUC.HL.CL6HT | X5 – H6 – TL | VOSA | T60 | ||
8 | 20H30 | SƠN | IRINA | 7.54 | 229.0 | 44,069 | CL3 – F0 | CLUC.NM6.CL8HT | X3 – H6 – H5 | KPB | T60 | ||
9 | 12H30 | 14H00 | NAM | HPC ATLANTIC | 12.8 | 189.99 | 31,753 | HN1.6 – F0 | X5 – TR | T&TA | T65A | ||
10 | 23H00 | 23H30 | BÌNH | GOLDEN ATLANTIC | 9.5 | 171.93 | 17,852 | HL3.4 – F0 | H3 | LEPHAM | T57 | ||
11 | 15H30 | THANH B | CAPELLA | 12.5 | 228.99 | 43,013 | HM2.5 – F0 | H6 – H3 | DAI DUONG | T57 | |||
12 | 16H00 | 20H00 | CỬU | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.9 | 13,468 | F0 – HL1.2 | TL | VIPCO | T57 | ||
13 | 16H00 | NAM | AP SLANO | 9.2 | 190.0 | 31,598 | HN2.2 – HN1.6 | TR – X3 | T&TA | T65A | |||
Phương tiện: – Phương tiện bộ: MR HÙNG X3 MR.SẢN – X5 – Phương tiện thủy:H2 MR .HUYNH- , H6 ,MR CƯƠNG -H8 MR QUANG – TL MR TÚ .H3. MR HIỆP ,H5.MR HUYNH |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
ENY | AGGELAMAX | AP SLANO | LILAFUJI | PAN UNTY |