KẾ HOẠCH CUNG ỨNG DỊCH VỤ HOA TIÊU HÀNG HẢI HÀNG NGÀY | |||||||||||||
Ngày 29 tháng 6 năm 2024 | |||||||||||||
TRỰC BAN ĐHSX: LÊ XUÂN THẮNG | TRỰC BAN HOA TIÊU : VŨ HỮU ĐỨC |
||||||||||||
TRỰC BAN C1: | |||||||||||||
CA 1: PHẠM HÙNG CƯỜNG : 0918943893 | CA 2: ĐÀO VIỆT HOÀNG : 0984888966 | CA 3: HÀ VĂN ĐỨC : 0967882013 | |||||||||||
Thủy triều Quảng Yên Nước lớn:23:00 – 2.4M Nước ròng:11:13 – 1.0M |
Thủy triều Hòn Gai Nước lớn:23:00 – 2.6M Nước ròng:10:59 – 1.3M |
Thủy triều Cẩm Phả Nước lớn:23:59 – 2.6M Nước ròng:08:29 – 1.7M |
|||||||||||
TT | T.D | POB | Hoa tiêu | Tập sự | Tên tàu | Mớn | LOA | GT | Từ – Đến | Tàu lai | Phương tiện đưa đón | Đại lý | Tuyến dẫn tàu |
1 | 23H3028/6 | 01H30 | NAM | JAG AMAIRA | 8.6 | 229 | 43,430 | F0 – CL4 | CL6HT.NM6.TM | H5 – TA – X5 | VOSA | T60 | |
2 | 06H00 | LINH | BAROSSA | 6.6 | 179.5 | 22,137 | HG7.3 – F0 | TL -TA | ASP | T59 | |||
3 | 15H30 | 17H30 | HIẾUA | THẮNGB | BAROSSA | 4.2 | 179.5 | 22,137 | F0 – C.TAU1 | TP02.TP08 | H6 – X3 | ASP | T66D |
4 | 15H30 | 17H30 | THANHB | CBC FUYI | 14.39 | 229 | 43,974 | F0 – HM2.5 | CL8 | H6 – H2 | LÊ NGUYỄN | T57 | |
5 | 19H00 | TRƯỜNG | THUẬN | SIGMA VENTURE | 6.5 | 180 | 24,212 | CL3 – F0 | CL6.HL8 | X3 – TL | VOSA | T60 | |
6 | 23H3028/6 | 00H00 | CỬU | PETROLIMEX 15 | 7.0 | 159.99 | 13,468 | HL3.7 – B12 | P.HL8 | H5 – TL | VIPCO | T58 | |
7 | 01H00 | THANHB | FL DATE | 10.7 | 215 | 57,541 | CL4 – F0 | CL6.NM6.HL8 | X5 – TA – H5 | VOSA | T60 | ||
8 | 23H3028/6 | 00H30 | TÙNGD | TRUNG | JIN AO | 4.6 | 98.33 | 2,982 | F0 – CL7 | HG | H5 – TA – X5 | PACIFIC | T60 |
9 | 15H30 | 17H00 | MƯỜI | VĂN | T&T GOLD | 6.0 | 167.2 | 15,884 | F0 – HL3.7 | H6 H2 | HDMARINE | T57 | |
10 | 18H30 | 20H00 | TIỄN | DONG SHUN | 3.8 | 103.7 | 4,426 | F0 – CL3 | H8 | TL – H8 | BLUE OCEAN | T60 | |
11 | 08H30 | LINH | THAI HÀ 8888 | 3.3 | 105.17 | 2,620 | F0 – HG | TA TA | NGOISAOMOI | T59 | |||
12 | 08H30 | 09H30 | ĐÔNG | HÀ D | VIEN DONG 88 | 8.15 | 105.73 | 4811 | HP2 – HP3 | H3 | MINH LONG | T57 | |
13 | 11H00 | 12H00 | HÀ B | PETREL BULKER | 8.8 | 189.99 | 33,064 | HP4 – HL3.3 | H5 | HD | T57 | ||
14 | 11H00 | 14H00 | HIẾU B | PTS HAI PHONG 02 | 6.3 | 99.9 | 3,166 | F0 – HL1.5 | H5 | VIPCO | T57 | ||
15 | 11H00 | 14H00 | TUẤT | PETROLIMEX 12 | 6.2 | 128.6 | 8,542 | HL1.5 – F0 | H5 | VIPCO | T57 | ||
16 | 11H00 | 15H00 | HIỆU | TRUNG | NHA BE 08 | 6.6 | 104.99 | 4,432 | HM1.2 – B12 | P | H5 TL | VIPCO | T58 |
17 | 21H30 | 23H00 | SƠN | KNOSSOS | 9.6 | 189.99 | 32,964 | HN2.1 – HN1.6 | X2 – TR – X2 | JSC | T65A |
Phương tiện: – Phương tiện bộ: X3 MR.HÙNG , X2 MR.MINH – Phương tiện thủy: H3 MR HÙNG, TL MR.TÚ,TA MR.HOÀ,TR MR.QUÂN ,H2 MR HUYNH,H8 MR QUANG,H5 MR THÌN |
HON NET POSITION PLAN | ||||||||||
FN3 | FN4 | FN5 | HN1-1 | HN1-2 | HN1-3 | HN1-4 | HN1-5 | HN1-6 | HN1-7 | HN1-8 |
AGMEMNOM II | KNOSSOS | AOM FEDERICA | MONT BLANC HAWK |